Bản dịch của từ Lady of the manor trong tiếng Việt
Lady of the manor

Lady of the manor (Noun)
The lady of the manor hosted a charity event last Saturday.
Quý bà của điền trang đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.
The lady of the manor does not allow parties in her estate.
Quý bà của điền trang không cho phép tổ chức tiệc trong điền trang của mình.
Is the lady of the manor attending the community meeting tomorrow?
Quý bà của điền trang có tham dự cuộc họp cộng đồng vào ngày mai không?
Cụm từ "lady of the manor" chỉ người phụ nữ giữ vị trí chủ sở hữu hoặc quản lý một điền trang, thường có nguồn gốc lịch sử ở Anh. Trong ngữ cảnh xã hội, cụm từ này thể hiện quyền lực và trách nhiệm trong quản lý đất đai và tài sản. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, nhưng ngữ điệu và phong cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa.
Cụm từ "lady of the manor" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ, trong đó "lady" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hlæfdige", có nghĩa là "người phụ nữ quản lý" và "manor" đến từ từ tiếng Latinh "manerium", chỉ một khu đất hoặc tài sản. Khái niệm này phản ánh vai trò của phụ nữ trong xã hội phong kiến, nơi họ không chỉ là người vợ mà còn là người quản lý tài sản và quyền lực. Ngày nay, cụm từ này vẫn mang ý nghĩa chỉ người phụ nữ đứng đầu trong khía cạnh xã hội và gia đình.
Cụm từ "lady of the manor" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh văn học hoặc lịch sử, đặc biệt liên quan đến các văn bản mô tả xã hội thời kỳ phong kiến. Từ này thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ nắm quyền lực trong một khu đất hoặc lãnh thổ, gắn liền với các tình huống về quyền lực, quý tộc, và vai trò giới tính trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp