Bản dịch của từ Ladykiller trong tiếng Việt

Ladykiller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ladykiller (Noun)

lˈeɪdəkliɚ
lˈeɪdəkliɚ
01

Một người đàn ông hấp dẫn, quyến rũ và có thói quen quyến rũ phụ nữ.

An attractive charming man who habitually seduces women.

Ví dụ

He is known as a ladykiller in our social circle.

Anh ấy được biết đến là một kẻ quyến rũ trong vòng xã hội của chúng tôi.

She warned her friend about the ladykiller at the party.

Cô ấy cảnh báo bạn mình về kẻ quyến rũ tại buổi tiệc.

Is he really a ladykiller or just a friendly guy?

Anh ấy thực sự là một kẻ quyến rũ hay chỉ là một chàng trai thân thiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ladykiller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ladykiller

Không có idiom phù hợp