Bản dịch của từ Laggardly trong tiếng Việt

Laggardly

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laggardly (Adverb)

lˈægəɹdli
lˈægəɹdli
01

Một cách chậm chạp, uể oải hoặc lười biếng.

In a slow sluggish or lazy manner.

Ví dụ

The laggardly response from the committee delayed the project by two months.

Phản hồi chậm chạp từ ủy ban đã làm dự án chậm hai tháng.

They did not complete the survey laggardly, causing frustration among participants.

Họ không hoàn thành khảo sát một cách chậm chạp, gây thất vọng cho người tham gia.

Why are some people laggardly in joining social movements like climate action?

Tại sao một số người lại tham gia các phong trào xã hội như hành động khí hậu một cách chậm chạp?

Laggardly (Adjective)

lˈægəɹdli
lˈægəɹdli
01

Chuyển động hoặc tiến triển chậm.

Slow in movement or progress.

Ví dụ

The laggardly response to the survey delayed our project for weeks.

Phản hồi chậm chạp đối với khảo sát đã làm trì hoãn dự án của chúng tôi.

Many laggardly communities struggle to access modern technology and education.

Nhiều cộng đồng chậm chạp gặp khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ hiện đại và giáo dục.

Why do some cities develop laggardly compared to others like New York?

Tại sao một số thành phố phát triển chậm chạp so với những thành phố khác như New York?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laggardly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laggardly

Không có idiom phù hợp