Bản dịch của từ Laggardly trong tiếng Việt
Laggardly

Laggardly (Adverb)
The laggardly response from the committee delayed the project by two months.
Phản hồi chậm chạp từ ủy ban đã làm dự án chậm hai tháng.
They did not complete the survey laggardly, causing frustration among participants.
Họ không hoàn thành khảo sát một cách chậm chạp, gây thất vọng cho người tham gia.
Why are some people laggardly in joining social movements like climate action?
Tại sao một số người lại tham gia các phong trào xã hội như hành động khí hậu một cách chậm chạp?
Laggardly (Adjective)
The laggardly response to the survey delayed our project for weeks.
Phản hồi chậm chạp đối với khảo sát đã làm trì hoãn dự án của chúng tôi.
Many laggardly communities struggle to access modern technology and education.
Nhiều cộng đồng chậm chạp gặp khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ hiện đại và giáo dục.
Why do some cities develop laggardly compared to others like New York?
Tại sao một số thành phố phát triển chậm chạp so với những thành phố khác như New York?
Từ "laggardly" là một tính từ, diễn tả hành động chậm chạp, lề mề hoặc không nhanh nhẹn trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Từ này có nguồn gốc từ danh từ "laggard", dùng để chỉ những người chậm chạp hoặc lạc hậu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sử dụng của từ này không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, "laggardly" ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày ở cả hai biến thể. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn phong trang trọng.
Từ "laggardly" có nguồn gốc từ tiếng Anh "laggard", xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "laggan", có nghĩa là "đi sau" hoặc "chậm trễ". Gốc Latin của từ này là "languidus", mang ý nghĩa "phờ phạc" hoặc "yếu ớt". Từ "laggardly" hiện nay được sử dụng để miêu tả hành động chậm chạp, không kịp thời, phản ánh trạng thái lề mề, trì trệ trong sự phát triển hoặc tiến bộ của cá nhân hoặc sự kiện.
Từ "laggardly" ít xuất hiện trong bốn phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra này, từ này thường không phổ biến do tính chất cụ thể và chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh mô tả hành vi chậm chạp hoặc kém linh hoạt, chẳng hạn như trong các bài viết về giáo dục hoặc kinh tế, nơi mà sự lây lan của sự chậm trễ hay kém hiệu quả cần được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp