Bản dịch của từ Laid on the line trong tiếng Việt
Laid on the line

Laid on the line (Phrase)
Rủi ro điều gì đó quan trọng trong một tình huống cụ thể.
To risk something important in a particular situation.
She laid on the line her reputation to help the homeless.
Cô ấy đã đặt vào tình thế danh tiếng của mình để giúp đỡ người vô gia cư.
The volunteers laid on the line their time for community service.
Các tình nguyện viên đã đặt vào tình thế thời gian của họ để phục vụ cộng đồng.
He laid on the line his career to stand up for equality.
Anh ấy đã đặt vào tình thế sự nghiệp của mình để ủng hộ sự bình đẳng.
Cụm từ "laid on the line" có nghĩa là đặt ra một điều kiện rõ ràng hoặc đưa ra sự thật mà không che đậy. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp để nhấn mạnh sự nghiêm túc hay cam kết trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các cụm từ tương đương như "put on the line". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa chính của cụm từ.
Cụm từ "laid on the line" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Anh, mang ý nghĩa "đặt ra một ranh giới rõ ràng". Thuật ngữ này có liên quan đến từ "line" trong tiếng Latin là "linea", nghĩa là "dòng" hay "đường thẳng". Lịch sử sử dụng cụm từ này gắn với ý niệm về sự xác định giới hạn hoặc cam kết trong giao tiếp, thường được hiểu là việc chấp nhận rủi ro thông qua sự thẳng thắn và minh bạch. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động đưa ra một tuyên bố rõ ràng hoặc quyết định trong các tình huống nghiêm túc.
Cụm từ "laid on the line" thường ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tuy nhiên, nó phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn viết, thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra một quan điểm rõ ràng hoặc một quyết định mạnh mẽ liên quan tới rủi ro. Trong một số tình huống, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh doanh, thể thao hoặc các cuộc đối thoại về sự chân thành trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp