Bản dịch của từ Laity trong tiếng Việt

Laity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laity (Noun)

lˈeɪəti
lˈeɪɪti
01

Giáo dân, khác biệt với giáo sĩ.

Lay people as distinct from the clergy.

Ví dụ

The laity actively participate in community service projects.

Những người dân thường tích cực tham gia các dự án cộng đồng.

Not all churches allow the laity to lead religious ceremonies.

Không phải tất cả các nhà thờ cho phép dân thường lãnh đạo nghi lễ tôn giáo.

Do the laity have a say in decision-making within religious institutions?

Liệu những người dân thường có quyền phát biểu trong việc ra quyết định tại các tổ chức tôn giáo không?

02

Những người bình thường, khác biệt với các chuyên gia hoặc chuyên gia.

Ordinary people as distinct from professionals or experts.

Ví dụ

The laity actively participate in community events and social activities.

Người dân thường tham gia tích cực vào các sự kiện cộng đồng và hoạt động xã hội.

Not all members of the laity have the same level of involvement.

Không phải tất cả các thành viên của dân thường đều có mức độ tham gia như nhau.

Do the laity play a significant role in shaping societal norms?

Liệu người dân thường có đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình các chuẩn mực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laity

Không có idiom phù hợp