Bản dịch của từ Laity trong tiếng Việt
Laity

Laity (Noun)
The laity actively participate in community service projects.
Những người dân thường tích cực tham gia các dự án cộng đồng.
Not all churches allow the laity to lead religious ceremonies.
Không phải tất cả các nhà thờ cho phép dân thường lãnh đạo nghi lễ tôn giáo.
Do the laity have a say in decision-making within religious institutions?
Liệu những người dân thường có quyền phát biểu trong việc ra quyết định tại các tổ chức tôn giáo không?
The laity actively participate in community events and social activities.
Người dân thường tham gia tích cực vào các sự kiện cộng đồng và hoạt động xã hội.
Not all members of the laity have the same level of involvement.
Không phải tất cả các thành viên của dân thường đều có mức độ tham gia như nhau.
Do the laity play a significant role in shaping societal norms?
Liệu người dân thường có đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình các chuẩn mực xã hội không?
Họ từ
Từ "laity" trong tiếng Anh chỉ những người không phải là giáo sĩ trong các tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Nó biểu thị một nhóm tín đồ tham gia vào các hoạt động tôn giáo mà không có vai trò lãnh đạo. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, laity thường được nhấn mạnh hơn trong văn hóa giáo hội của các nước Anglo-Saxon.
Từ “laity” có nguồn gốc từ tiếng Latin "laicus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "laikos", có nghĩa là "thuộc về dân chúng". Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến những người không thuộc hàng giáo sĩ trong Giáo hội, tức là những tín đồ bình thường. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để ám chỉ những người không chuyên môn trong bất kỳ lĩnh vực nào. Ngày nay, “laity” thường được sử dụng để phân biệt giữa các chuyên gia và những người không có chuyên môn trong một ngành cụ thể.
Từ "laity" rất ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo, nơi nó chỉ người không có chức sắc trong một giáo phái. Trong ngữ cảnh khác, "laity" thường được nhắc đến khi thảo luận về vai trò của cộng đồng hay những người bình thường trong các lĩnh vực như giáo dục, chính trị hoặc văn hóa, chỉ ra sự khác biệt giữa chuyên gia và người dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp