Bản dịch của từ Lambast trong tiếng Việt

Lambast

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lambast (Verb)

læmbˈeɪst
læmbˈeɪst
01

Chỉ trích gay gắt.

To criticize harshly.

Ví dụ

Many critics lambast the government for its poor social policies.

Nhiều nhà phê bình chỉ trích chính phủ vì các chính sách xã hội kém.

They do not lambast the community for its lack of participation.

Họ không chỉ trích cộng đồng vì thiếu sự tham gia.

Why do activists lambast corporations for ignoring social issues?

Tại sao các nhà hoạt động chỉ trích các tập đoàn vì phớt lờ vấn đề xã hội?

Dạng động từ của Lambast (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lambast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lambasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lambasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lambasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lambasting

Lambast (Noun)

læmbˈeɪst
læmbˈeɪst
01

Một lời chỉ trích gay gắt bằng lời nói.

A harsh verbal criticism.

Ví dụ

The article lambast the government's lack of action on climate change.

Bài viết chỉ trích sự thiếu hành động của chính phủ về biến đổi khí hậu.

Critics did not lambast the new policy on social welfare programs.

Các nhà phê bình không chỉ trích chính sách mới về chương trình phúc lợi xã hội.

Why did the media lambast the mayor's decision on public transport?

Tại sao truyền thông lại chỉ trích quyết định của thị trưởng về giao thông công cộng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lambast cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lambast

Không có idiom phù hợp