Bản dịch của từ Lambeosaurine trong tiếng Việt

Lambeosaurine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lambeosaurine (Adjective)

01

Chỉ định các loài khủng long thuộc phân họ lambeosarinae, bao gồm các loài khủng long mào như lambeosaurus; của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của loài khủng long đó.

Designating dinosaurs of the subfamily lambeosaurinae which comprises crested hadrosaurs such as lambeosaurus of relating to or characteristic of such dinosaurs.

Ví dụ

Lambeosaurine dinosaurs had unique crests for communication among peers.

Khủng long lambeosaurine có những cái mào độc đáo để giao tiếp.

Lambeosaurine species did not dominate social structures in their habitats.

Các loài lambeosaurine không thống trị cấu trúc xã hội trong môi trường sống.

Did lambeosaurine dinosaurs interact differently than other dinosaur species?

Khủng long lambeosaurine có tương tác khác với các loài khủng long khác không?

Lambeosaurine (Noun)

01

Một con khủng long lambeosaurine.

A lambeosaurine dinosaur.

Ví dụ

The lambeosaurine roamed in herds during the late Cretaceous period.

Lambeosaurine sống thành bầy đàn trong thời kỳ Creta muộn.

Lambeosaurine did not exist in the Jurassic period, only the Cretaceous.

Lambeosaurine không tồn tại trong thời kỳ Jura, chỉ có thời kỳ Creta.

Did the lambeosaurine have unique head crests for communication?

Lambeosaurine có bộ mào đầu độc đáo để giao tiếp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lambeosaurine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lambeosaurine

Không có idiom phù hợp