Bản dịch của từ Lambeosaurine trong tiếng Việt
Lambeosaurine

Lambeosaurine (Adjective)
Chỉ định các loài khủng long thuộc phân họ lambeosarinae, bao gồm các loài khủng long mào như lambeosaurus; của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của loài khủng long đó.
Designating dinosaurs of the subfamily lambeosaurinae which comprises crested hadrosaurs such as lambeosaurus of relating to or characteristic of such dinosaurs.
Lambeosaurine dinosaurs had unique crests for communication among peers.
Khủng long lambeosaurine có những cái mào độc đáo để giao tiếp.
Lambeosaurine species did not dominate social structures in their habitats.
Các loài lambeosaurine không thống trị cấu trúc xã hội trong môi trường sống.
Did lambeosaurine dinosaurs interact differently than other dinosaur species?
Khủng long lambeosaurine có tương tác khác với các loài khủng long khác không?
Lambeosaurine (Noun)
Một con khủng long lambeosaurine.
A lambeosaurine dinosaur.
The lambeosaurine roamed in herds during the late Cretaceous period.
Lambeosaurine sống thành bầy đàn trong thời kỳ Creta muộn.
Lambeosaurine did not exist in the Jurassic period, only the Cretaceous.
Lambeosaurine không tồn tại trong thời kỳ Jura, chỉ có thời kỳ Creta.
Did the lambeosaurine have unique head crests for communication?
Lambeosaurine có bộ mào đầu độc đáo để giao tiếp không?
Lambeosaurine là một chi khủng long thuộc họ Hadrosauridae, nổi bật với phần mào đặc trưng trên đầu. Khủng long này sống vào cuối kỷ Phấn Trắng, khoảng 70 triệu năm trước. Lambeosaurine có sự khác biệt đáng kể về hình dạng và kích thước so với các chi khủng long khác trong cùng họ. Tên gọi này không có phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự, tuy nhiên, các tài liệu nghiên cứu có thể sử dụng các thuật ngữ khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ để mô tả đặc điểm sinh học và phân loại.
Từ "lambeosaurine" xuất phát từ tiếng Latinh, với "lambeo" mang nghĩa là "liếm" và "saur" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sauros", nghĩa là "thằn lằn". Lambeosaurine hiệu biểu thị một nhánh khủng long ăn cỏ thuộc họ Hadrosauridae, nổi bật với hình dạng đầu đặc biệt có thể chứa các cấu trúc âm thanh. Sự kết hợp giữa các yếu tố từ nguồn gốc ngôn ngữ và đặc điểm sinh học cho thấy tính chất đáng chú ý của nhóm này trong nghiên cứu về khủng long thời kỳ Kreta.
Lambeosaurine là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề như đọc, viết, nghe và nói. Trong bối cảnh trao đổi học thuật về khủng long, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu hóa thạch và các hội thảo về đa dạng sinh học. Do vậy, nó không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày mà chủ yếu phục vụ cho những người chuyên ngành và nghiên cứu.