Bản dịch của từ Lameness trong tiếng Việt
Lameness
Lameness (Noun)
Tình trạng cơ thể không thể di chuyển bình thường.
The state of being physically unable to move properly.
Lameness can affect a person's ability to participate in sports activities.
Tình trạng lâm bệnh có thể ảnh hưởng đến khả năng tham gia thể thao.
Her lameness does not stop her from volunteering at the shelter.
Tình trạng lâm bệnh của cô ấy không ngăn cản cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn.
Is lameness a common issue among the elderly in our community?
Tình trạng lâm bệnh có phải là vấn đề phổ biến ở người cao tuổi trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Tình trạng "lameness" (tiếng Anh: lameness) được hiểu là sự yếu kém hoặc không hoàn hảo trong chức năng, nhất là liên quan đến việc di chuyển. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự khuyết tật về thể chất, gây khó khăn trong việc đi lại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ âm và ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này trong văn viết hoặc giao tiếp chính thức.
Từ "lameness" xuất phát từ gốc Latin "lamen", có nghĩa là "khuyết tật" hoặc "sự tàn phế". Trong tiếng Anh, từ này đã được tiếp nhận qua tiếng Trung cổ "lam" và đã được sử dụng từ thế kỷ thứ 14. Lameness thường được dùng để chỉ tình trạng không thể di chuyển một cách bình thường do yếu tố vật lý hoặc bệnh lý. Ý nghĩa hiện nay không chỉ dừng lại ở việc mô tả trạng thái thể chất mà còn mở rộng sang các khía cạnh tinh thần, biểu hiện sự thiếu hụt hoặc kém phát triển trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "lameness" rất hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thường mang tính kỹ thuật và không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "lameness" chủ yếu được sử dụng trong y học để miêu tả tình trạng khuyết tật trong di chuyển hoặc vấn đề liên quan đến vận động. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật và phê bình để chỉ sự thiếu sót hoặc yếu kém trong chất lượng hoặc nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp