Bản dịch của từ Lameness trong tiếng Việt

Lameness

Noun [U/C] Noun [C] Noun [U]

Lameness (Noun)

01

Tình trạng cơ thể không thể di chuyển bình thường.

The state of being physically unable to move properly.

Ví dụ

Lameness can affect a person's ability to participate in sports activities.

Tình trạng lâm bệnh có thể ảnh hưởng đến khả năng tham gia thể thao.

Her lameness does not stop her from volunteering at the shelter.

Tình trạng lâm bệnh của cô ấy không ngăn cản cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn.

Is lameness a common issue among the elderly in our community?

Tình trạng lâm bệnh có phải là vấn đề phổ biến ở người cao tuổi trong cộng đồng chúng ta không?

Lameness (Noun Countable)

01

Một trường hợp hoặc ví dụ về việc cơ thể không thể di chuyển đúng cách.

An instance or example of being physically unable to move properly.

Ví dụ

The lameness of the city’s public transport affects many residents.

Sự tàn tật của giao thông công cộng trong thành phố ảnh hưởng đến nhiều cư dân.

Her lameness does not stop her from attending social events.

Sự tàn tật của cô ấy không ngăn cản cô tham gia các sự kiện xã hội.

Is lameness a common issue in urban environments like New York?

Liệu sự tàn tật có phải là vấn đề phổ biến ở các thành phố như New York không?

Lameness (Noun Uncountable)

01

Tính chất hoặc trạng thái không thể di chuyển bình thường.

The quality or state of being physically unable to move properly.

Ví dụ

Lameness often affects people's ability to participate in social activities.

Sự tàn tật thường ảnh hưởng đến khả năng tham gia hoạt động xã hội của mọi người.

Lameness does not stop John from attending community events regularly.

Sự tàn tật không ngăn cản John tham gia các sự kiện cộng đồng thường xuyên.

How does lameness impact social interactions in public spaces?

Sự tàn tật ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở nơi công cộng?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lameness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lameness

Không có idiom phù hợp