Bản dịch của từ Lament for trong tiếng Việt

Lament for

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lament for (Verb)

ləmˈɛnt fɑɹ
ləmˈɛnt fɑɹ
01

Để bày tỏ nỗi buồn hoặc hối tiếc.

To express sorrow or regret.

Ví dụ

Many people lament for the loss of community during the pandemic.

Nhiều người cảm thấy tiếc nuối về sự mất mát cộng đồng trong đại dịch.

They do not lament for the changes in social media usage.

Họ không cảm thấy tiếc nuối về những thay đổi trong việc sử dụng mạng xã hội.

Do you lament for the decline of face-to-face interactions?

Bạn có cảm thấy tiếc nuối về sự suy giảm của các tương tác trực tiếp không?

Lament for (Noun)

ləmˈɛnt fɑɹ
ləmˈɛnt fɑɹ
01

Một biểu hiện đam mê của đau buồn hoặc nỗi buồn.

A passionate expression of grief or sorrow.

Ví dụ

Many people lament for the loss of community during the pandemic.

Nhiều người thương tiếc cho sự mất mát của cộng đồng trong đại dịch.

She did not lament for the changes in her neighborhood.

Cô ấy không thương tiếc cho những thay đổi trong khu phố của mình.

Why do we lament for lost traditions in society?

Tại sao chúng ta lại thương tiếc cho những truyền thống đã mất trong xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lament for cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lament for

Không có idiom phù hợp