Bản dịch của từ Lament for trong tiếng Việt
Lament for
Lament for (Verb)
Many people lament for the loss of community during the pandemic.
Nhiều người cảm thấy tiếc nuối về sự mất mát cộng đồng trong đại dịch.
They do not lament for the changes in social media usage.
Họ không cảm thấy tiếc nuối về những thay đổi trong việc sử dụng mạng xã hội.
Do you lament for the decline of face-to-face interactions?
Bạn có cảm thấy tiếc nuối về sự suy giảm của các tương tác trực tiếp không?
Lament for (Noun)
Một biểu hiện đam mê của đau buồn hoặc nỗi buồn.
A passionate expression of grief or sorrow.
Many people lament for the loss of community during the pandemic.
Nhiều người thương tiếc cho sự mất mát của cộng đồng trong đại dịch.
She did not lament for the changes in her neighborhood.
Cô ấy không thương tiếc cho những thay đổi trong khu phố của mình.
Why do we lament for lost traditions in society?
Tại sao chúng ta lại thương tiếc cho những truyền thống đã mất trong xã hội?
Từ "lament for" được sử dụng để chỉ sự than khóc hay tiếc nuối một cách sâu sắc về một sự mất mát hoặc bất hạnh. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc buồn bã về cái chết hay sự mất mát của một người nào đó. Dạng viết của nó không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người Mỹ có thể sử dụng từ đồng nghĩa như "mourn" nhiều hơn.
Từ "lament" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lamentari", mang nghĩa là "than khóc" hoặc "thể hiện nỗi đau". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để miêu tả những cảm xúc tiêu cực liên quan đến sự mất mát và nỗi buồn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "lament" được dùng để chỉ hành động hoặc bài thơ thể hiện sự buồn bã, thường dành cho những điều đáng tiếc trong cuộc sống. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa tiếng nói và cảm xúc con người.
Từ "lament for" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cảm xúc, ký ức hoặc sự mất mát. Ngoài IELTS, "lament for" xuất hiện trong văn học, đặc biệt trong các tác phẩm thơ ca và văn chương, khi tác giả diễn đạt nỗi buồn, sự tiếc nuối hoặc đau thương liên quan đến một sự kiện hay nhân vật nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp