Bản dịch của từ Lamington trong tiếng Việt
Lamington

Lamington (Noun)
I brought homemade lamingtons to the social event last night.
Tôi đã mang lamington tự làm đến sự kiện xã hội tối qua.
She doesn't like the texture of lamingtons with coconut on top.
Cô ấy không thích cảm giác của lamington với dừa trên đỉnh.
Did you try the famous lamingtons at the social gathering?
Bạn đã thử lamington nổi tiếng tại buổi tụ tập xã hội chưa?
Lamington là một loại bánh truyền thống của Úc, thường được làm từ bánh sponge cake cắt thành hình vuông, được nhúng trong chocolate và sau đó lăn qua dừa nạo. Đặc điểm nổi bật của lamington là sự kết hợp giữa vị ngọt của chocolate và độ giòn của dừa, tạo nên hương vị độc đáo. Lamington đôi khi cũng được nhân với mứt hoặc kem. Bánh này thường được phục vụ trong các dịp lễ hội hoặc tiệc trà tại Úc.
Từ "lamington" có nguồn gốc từ tên của một viên ngữ vị (baron) ở Úc, Lord Lamington, vào cuối thế kỷ 19. Món bánh này được làm từ bánh bông lan được phủ socola và cuốn trong dừa nạo. Nguyên liệu và cách chế biến phản ánh sự giao thoa văn hóa ẩm thực trong thời kỳ thực dân, nơi các nền ẩm thực khác nhau hội tụ. Ngày nay, lamington được coi là một biểu tượng ẩm thực của Úc, mang ý nghĩa gắn kết cộng đồng.
Từ "lamington" là một thuật ngữ trong lĩnh vực ẩm thực, cụ thể là bánh ngọt truyền thống của Australia, được tạo thành từ bánh bông lan, phủ lớp sô cô la và rắc dừa khô. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực tự nhiên hoặc văn hóa Australia. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các món ăn đặc trưng hoặc khi giới thiệu về văn hóa ẩm thực của một quốc gia.