Bản dịch của từ Lamp post trong tiếng Việt

Lamp post

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lamp post (Noun)

lˈæmp pˈoʊst
lˈæmp pˈoʊst
01

Một cây cột cao có đèn ở trên; một ngọn đèn đường.

A tall pole with a light at the top a street light.

Ví dụ

The lamp post illuminated the dark street.

Cột đèn chiếu sáng đường tối.

There was no lamp post on the deserted road.

Không có cột đèn nào trên con đường hoang vắng.

Is there a lamp post near the bus stop?

Có cột đèn nào gần bến xe buýt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lamp post/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lamp post

Không có idiom phù hợp