Bản dịch của từ Lamppost trong tiếng Việt

Lamppost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lamppost (Noun)

01

Cột cao có đèn ở phía trên, dùng để chiếu sáng khu vực công cộng.

A tall post with a light at the top used to light a public area.

Ví dụ

The lamppost on Main Street was installed last month for safety.

Cột đèn trên phố Main được lắp đặt tháng trước để đảm bảo an toàn.

The city did not replace the broken lamppost in the park.

Thành phố không thay thế cột đèn hỏng trong công viên.

Is the lamppost near the community center working properly?

Cột đèn gần trung tâm cộng đồng có hoạt động bình thường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lamppost cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lamppost

Không có idiom phù hợp