Bản dịch của từ Lamppost trong tiếng Việt
Lamppost
Noun [U/C]
Lamppost (Noun)
Ví dụ
The lamppost on Main Street was installed last month for safety.
Cột đèn trên phố Main được lắp đặt tháng trước để đảm bảo an toàn.
The city did not replace the broken lamppost in the park.
Thành phố không thay thế cột đèn hỏng trong công viên.
Is the lamppost near the community center working properly?
Cột đèn gần trung tâm cộng đồng có hoạt động bình thường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lamppost
Không có idiom phù hợp