Bản dịch của từ Land and buildings trong tiếng Việt

Land and buildings

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Land and buildings (Idiom)

01

Bất động sản, đặc biệt khi được coi là một khoản đầu tư sinh lợi.

Real estate especially when considered as a lucrative investment.

Ví dụ

Investing in land and buildings can yield high returns for investors.

Đầu tư vào đất và bất động sản có thể mang lại lợi nhuận cao.

Many people do not understand land and buildings as an investment.

Nhiều người không hiểu đất và bất động sản là một khoản đầu tư.

Are land and buildings the best investments for social development?

Đất và bất động sản có phải là khoản đầu tư tốt nhất cho phát triển xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Land and buildings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Land and buildings

Không có idiom phù hợp