Bản dịch của từ Land of opportunity trong tiếng Việt

Land of opportunity

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Land of opportunity (Phrase)

lˈænd ˈʌv ˌɑpɚtˈunəti
lˈænd ˈʌv ˌɑpɚtˈunəti
01

Một cụm từ đề cập đến một địa điểm hoặc tình huống có nhiều cơ hội thành công và thăng tiến.

A phrase that refers to a place or situation where there are many opportunities for success and advancement.

Ví dụ

America is often called the land of opportunity.

Mỹ thường được gọi là đất nước của cơ hội.

Not everyone believes that the land of opportunity truly exists.

Không phải ai cũng tin rằng đất nước của cơ hội thực sự tồn tại.

Is the land of opportunity a reality or just a myth?

Liệu đất nước của cơ hội có phải là hiện thực hay chỉ là huyền thoại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/land of opportunity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Land of opportunity

Không có idiom phù hợp