Bản dịch của từ Landau trong tiếng Việt

Landau

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landau (Noun)

lɑndˈaʊ
lˈændɑ
01

Xe ngựa kéo bốn bánh có mui che phía trước có thể tháo rời và nắp sau có thể nâng lên hạ xuống.

A horsedrawn fourwheeled enclosed carriage with a removable front cover and a back cover that can be raised and lowered.

Ví dụ

The landau was a popular choice for weddings in the 1800s.

Chiếc landau là lựa chọn phổ biến cho đám cưới vào thế kỷ 19.

Many people do not use a landau for daily transportation anymore.

Nhiều người không còn sử dụng landau cho việc di chuyển hàng ngày nữa.

Is the landau still used in modern social events today?

Liệu landau có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/landau/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landau

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.