Bản dịch của từ Languisher trong tiếng Việt
Languisher
Languisher (Noun)
The languisher in our community needs more support from local organizations.
Người đau khổ trong cộng đồng của chúng ta cần thêm sự hỗ trợ.
Many languishers do not receive help during economic downturns.
Nhiều người đau khổ không nhận được sự giúp đỡ trong thời kỳ suy thoái.
Are languishers in our society getting enough attention from the government?
Có phải những người đau khổ trong xã hội đang nhận đủ sự chú ý từ chính phủ?
Họ từ
Từ "languisher" xuất phát từ động từ "languish", có nghĩa là trải qua sự yếu đuối, khổ sở hoặc sa sút vì thiếu năng lượng hoặc động lực. "Languisher" thường dùng để chỉ người hoặc sinh vật đang trong trạng thái uể oải, không có sức sống. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường dùng nhiều hơn trong văn phong cổ điển hoặc văn học.
Từ "languisher" có nguồn gốc từ động từ Latin "languere", nghĩa là "yếu ớt" hoặc "thiếu sức sống". Trong tiếng Pháp, từ này biến thành "languir", mang nghĩa là "khao khát" hay "hấp hối". Qua thời gian, "languisher" được sử dụng để chỉ người đang ở trong trạng thái yếu đuối, u sầu do bệnh tật hoặc nỗi buồn. Nghĩa hiện tại vẫn phản ánh nguyên lý cơ bản về sự thiếu thốn sức sống và tinh thần.
Từ "languisher" ít gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết) do tính chất ít sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học, nơi nó thể hiện trạng thái chán nản hoặc mất sinh khí. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này có thể được dùng để mô tả trạng thái của một người đang trải qua khó khăn về cảm xúc hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp