Bản dịch của từ Languoid trong tiếng Việt

Languoid

Noun [U/C]

Languoid (Noun)

01

(ngôn ngữ học) từ đồng nghĩa của lect: một ngôn ngữ, nhiều loại ngôn ngữ hoặc một nhóm ngôn ngữ.

Linguistics synonym of lect a language variety of a language or group of languages

Ví dụ

Vietnamese is a languoid spoken by millions in Vietnam.

Tiếng Việt là một languoid được hàng triệu người nói ở Việt Nam.

Not every languoid has a written form or standard grammar.

Không phải mọi languoid đều có hình thức viết hoặc ngữ pháp chuẩn.

Is English a languoid used in many countries worldwide?

Tiếng Anh có phải là một languoid được sử dụng ở nhiều quốc gia không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Languoid

Không có idiom phù hợp