Bản dịch của từ Lect trong tiếng Việt

Lect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lect (Noun)

lˈɛkt
lˈɛkt
01

(ngôn ngữ học, ngôn ngữ học xã hội) một dạng ngôn ngữ hoặc cụm ngôn ngữ cụ thể: một ngôn ngữ hoặc một phương ngữ.

(linguistics, sociolinguistics) a specific form of a language or language cluster: a language or a dialect.

Ví dụ

The Southern dialect is spoken widely in that region.

Phương ngữ miền Nam được sử dụng rộng rãi trong khu vực đó.

The local dialect is influenced by neighboring countries.

Phương ngữ địa phương chịu ảnh hưởng của các nước láng giềng.

The dialect spoken in the community is unique and diverse.

Phương ngữ được sử dụng trong cộng đồng rất độc đáo và đa dạng.

In the social context, people speak various lects to communicate.

Trong bối cảnh xã hội, mọi người nói nhiều ngôn ngữ khác nhau để giao tiếp.

Understanding different lects helps in social integration and acceptance.

Hiểu được các ngôn ngữ khác nhau giúp hội nhập và chấp nhận xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lect

Không có idiom phù hợp