Bản dịch của từ Laniferous trong tiếng Việt

Laniferous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laniferous (Adjective)

lənˈɪfəɹəs
lənˈɪfəɹəs
01

Mang hoặc sản xuất len hoặc tóc len.

Bearing or producing wool or woolly hair.

Ví dụ

The laniferous sheep provide wool for many textile companies.

Cừu laniferous cung cấp len cho nhiều công ty dệt may.

Laniferous animals do not contribute much to modern social needs.

Động vật laniferous không đóng góp nhiều cho nhu cầu xã hội hiện đại.

Are laniferous breeds still popular among farmers today?

Các giống laniferous vẫn còn phổ biến trong số nông dân ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laniferous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laniferous

Không có idiom phù hợp