Bản dịch của từ Lap pool trong tiếng Việt

Lap pool

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lap pool (Phrase)

lˈæp pˈul
lˈæp pˈul
01

Một bể bơi được xây dựng đặc biệt cho các vòng bơi chủ yếu nhằm mục đích tập thể dục và sức khỏe.

A swimming pool that is specifically built for swimming laps primarily for fitness and health purposes.

Ví dụ

The apartment complex has a lap pool for residents to exercise.

Căn hộ có hồ bơi để cư dân tập luyện.

She swims in the lap pool every morning to stay fit.

Cô ấy bơi trong hồ bơi để giữ dáng mỗi sáng.

The community center installed a lap pool for members' health.

Trung tâm cộng đồng lắp đặt hồ bơi để cải thiện sức khỏe cho các thành viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lap pool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lap pool

Không có idiom phù hợp