Bản dịch của từ Lares trong tiếng Việt
Lares

Lares (Noun)
The lares protected Roman families and their homes from harm.
Các lares bảo vệ các gia đình La Mã và ngôi nhà của họ khỏi nguy hiểm.
Many people did not worship lares in ancient Rome.
Nhiều người không thờ lares trong Rome cổ đại.
Did the lares influence social life in ancient Roman culture?
Các lares có ảnh hưởng đến đời sống xã hội trong văn hóa La Mã cổ đại không?
Từ "lares" có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ về các vị thần bảo hộ trong tôn giáo La Mã, thường được mô tả là những linh hồn bảo vệ nhà cửa và gia đình. Khái niệm này thể hiện sự kính trọng đối với tổ tiên và gia đình, thường được thờ cúng bằng các lễ vật. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong nghiên cứu lịch sử, tôn giáo hoặc văn hóa. Việc không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này cho thấy tính ổn định trong quan niệm văn hóa.
Từ "lares" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ, diễn tả các vị thần bảo hộ trong tín ngưỡng cổ đại của người La Mã. Trong văn hóa La Mã, "lares" chủ yếu được coi là các linh hồn của tổ tiên, đứng canh gác cho gia đình và cộng đồng. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các thực thể mang tính bảo vệ hoặc thiêng liêng, phản ánh sự liên kết giữa tín ngưỡng cổ xưa và khái niệm về bảo vệ trong văn hóa hiện đại.
Từ "lares" không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh văn học và lịch sử, "lares" thường được nhắc đến để chỉ các vị thần bảo hộ trong tín ngưỡng La Mã cổ đại. Do đó, từ này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu văn hóa, khảo cổ học, hoặc các tác phẩm văn học liên quan đến thời kỳ cổ đại, nhưng ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc học thuật hiện đại.