Bản dịch của từ Large amounts trong tiếng Việt

Large amounts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Large amounts (Noun)

lˈɑɹdʒ əmˈaʊnts
lˈɑɹdʒ əmˈaʊnts
01

Một số lượng đáng kể của cái gì đó.

A significant quantity of something.

Ví dụ

Many cities have large amounts of homeless people seeking assistance.

Nhiều thành phố có số lượng lớn người vô gia cư cần trợ giúp.

There are not large amounts of affordable housing in urban areas.

Không có số lượng lớn nhà ở giá rẻ ở khu vực đô thị.

Are there large amounts of donations for social programs this year?

Có số lượng lớn quyên góp cho các chương trình xã hội năm nay không?

02

Một quy mô hoặc mức độ lớn.

A large extent or degree.

Ví dụ

Many schools receive large amounts of funding for social programs.

Nhiều trường học nhận được số tiền lớn cho các chương trình xã hội.

Not all communities have large amounts of resources for social services.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có số lượng lớn tài nguyên cho dịch vụ xã hội.

Do large amounts of money influence social change in cities?

Liệu số tiền lớn có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội ở các thành phố không?

03

Một sự phong phú hoặc cung cấp dồi dào.

An abundance or plentiful supply.

Ví dụ

Many charities receive large amounts of donations each year.

Nhiều tổ chức từ thiện nhận được số tiền quyên góp lớn mỗi năm.

Not all communities have large amounts of resources available.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có nhiều nguồn lực sẵn có.

Do large amounts of funding help improve social programs?

Liệu số tiền tài trợ lớn có giúp cải thiện các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/large amounts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Some countries import a of food from other parts of the world [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
[...] There are two main reasons why sugar-based drinks are consumed in every day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
[...] Egypt and the US also exported a of oranges, at 900,000 and 700,000 metric tons respectively [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] These days, a of advertising is aimed at children and some people feel that it should be banned [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising

Idiom with Large amounts

Không có idiom phù hợp