Bản dịch của từ Large amounts trong tiếng Việt
Large amounts

Large amounts (Noun)
Một số lượng đáng kể của cái gì đó.
A significant quantity of something.
Many cities have large amounts of homeless people seeking assistance.
Nhiều thành phố có số lượng lớn người vô gia cư cần trợ giúp.
There are not large amounts of affordable housing in urban areas.
Không có số lượng lớn nhà ở giá rẻ ở khu vực đô thị.
Are there large amounts of donations for social programs this year?
Có số lượng lớn quyên góp cho các chương trình xã hội năm nay không?
Many schools receive large amounts of funding for social programs.
Nhiều trường học nhận được số tiền lớn cho các chương trình xã hội.
Not all communities have large amounts of resources for social services.
Không phải tất cả các cộng đồng đều có số lượng lớn tài nguyên cho dịch vụ xã hội.
Do large amounts of money influence social change in cities?
Liệu số tiền lớn có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội ở các thành phố không?
Many charities receive large amounts of donations each year.
Nhiều tổ chức từ thiện nhận được số tiền quyên góp lớn mỗi năm.
Not all communities have large amounts of resources available.
Không phải tất cả các cộng đồng đều có nhiều nguồn lực sẵn có.
Do large amounts of funding help improve social programs?
Liệu số tiền tài trợ lớn có giúp cải thiện các chương trình xã hội không?
Cụm từ "large amounts" chỉ số lượng lớn của một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vật chất, dữ liệu hoặc tài nguyên. Về mặt ngữ nghĩa, cụm này nhấn mạnh đến quy mô đáng kể và vượt trội hơn so với mức bình thường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và hình thức viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, khi phát âm có thể tồn tại một số sự khác biệt nhỏ, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa chung của cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



