Bản dịch của từ Largen trong tiếng Việt
Largen

Largen (Verb)
Her influence largened after she started a popular blog.
Sự ảnh hưởng của cô ấy lớn hơn sau khi cô ấy bắt đầu một blog phổ biến.
His followers did not largen despite his efforts to gain more.
Những người theo dõi của anh ấy không lớn dù nỗ lực để có thêm.
Did the number of participants largen in the community service project?
Số người tham gia đã lớn trong dự án phục vụ cộng đồng chưa?
She needs to largen her social circle to meet new people.
Cô ấy cần phải mở rộng vòng tròn xã hội của mình để gặp gỡ người mới.
It's important not to largen your social media following too quickly.
Quan trọng là không nên tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của bạn quá nhanh.
Will you largen your social network by attending more events this month?
Bạn sẽ mở rộng mạng lưới xã hội của mình bằng cách tham gia nhiều sự kiện hơn trong tháng này không?
Từ "largen" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, mà là một biến thể không chuẩn của động từ "enlarge", có nghĩa là làm cho cái gì đó lớn hơn về kích thước hoặc số lượng. Trong khi "enlarge" được công nhận và sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, "largen" thường bị coi là sai ngữ pháp và không được chấp nhận trong văn viết chính thức. Do đó, việc sử dụng từ này trong giao tiếp có thể dẫn đến hiểu nhầm hoặc đánh giá thấp về khả năng ngôn ngữ của người sử dụng.
Từ "largen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "largus", nghĩa là rộng rãi hoặc phong phú. Tiền tố "larg-" kết nối với khái niệm về sự mở rộng hoặc gia tăng kích thước. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "largen" ám chỉ việc làm cho cái gì đó lớn hơn hoặc mở rộng diện tích. Mặc dù ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, từ này phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ bản chất ban đầu của sự phong phú và rộng lớn.
Từ "largen" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do sử dụng không phổ biến trong tiếng Anh tiêu chuẩn. Thay vào đó, từ "enlarge" hoặc "increase" thường được ưa chuộng hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "largen" có thể được gặp trong các lĩnh vực như thiết kế hoặc mỹ thuật, khi cần diễn đạt ý nghĩa mở rộng không gian hoặc quy mô.