Bản dịch của từ Larger than life trong tiếng Việt
Larger than life

Larger than life (Phrase)
His larger than life personality made him the center of attention.
Tính cách lớn hơn cuộc sống của anh ấy làm cho anh ấy trở thành tâm điểm chú ý.
She found his larger than life stories hard to believe.
Cô ấy thấy những câu chuyện lớn hơn cuộc sống của anh ấy khó tin.
Is having a larger than life presence important in social settings?
Có quan trọng không khi có sự hiện diện lớn hơn cuộc sống trong môi trường xã hội?
Her larger than life personality makes her the life of the party.
Tính cách lớn hơn cuộc sống của cô ấy khiến cô ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc.
Not everyone appreciates someone with a larger than life presence.
Không phải ai cũng đánh giá cao người nào có sự hiện diện lớn hơn cuộc sống.
Cụm từ "larger than life" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân, nhân vật hoặc sự việc có tính cách, phong cách hoặc tác động vượt trội so với bình thường. Nó chỉ ra sự xuất sắc, thu hút và sự hiện diện mạnh mẽ, khiến họ trở nên nổi bật trong mắt người khác. Cụm từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và phê bình nghệ thuật để ca ngợi sự phi thường của một nhân vật hoặc sự kiện.
Cụm từ "larger than life" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được ghi nhận lần đầu vào đầu thế kỷ 20. Tuy không có một nguồn gốc Latin cụ thể, nhưng ý nghĩa của nó diễn đạt một nhân cách hay sự hiện diện vượt trội, gây ấn tượng và thu hút sự chú ý mạnh mẽ. Cụm từ này thường dùng để chỉ những cá nhân đầy sức sống, có tính cách nổi bật, đáp ứng nhu cầu của văn hóa hiện đại về sự phóng đại và kịch tính.
Cụm từ "larger than life" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mô tả những cá nhân hoặc hình ảnh nổi bật và có ảnh hưởng mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh và truyền thông để nhấn mạnh tính cách hoặc sự hiện diện ấn tượng của một nhân vật. Sự phổ biến của nó cho thấy khả năng mô tả những trải nghiệm đa dạng và phong phú trong đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp