Bản dịch của từ Laryngoscope trong tiếng Việt
Laryngoscope

Laryngoscope (Noun)
Dụng cụ để kiểm tra thanh quản hoặc để đưa ống qua thanh quản.
An instrument for examining the larynx or for inserting a tube through it.
Doctors use a laryngoscope to check patients' throat conditions regularly.
Bác sĩ sử dụng laryngoscope để kiểm tra tình trạng họng của bệnh nhân thường xuyên.
The laryngoscope was not available during the emergency surgery last week.
Laryngoscope đã không có sẵn trong ca phẫu thuật khẩn cấp tuần trước.
Is the laryngoscope effective for diagnosing throat infections in children?
Laryngoscope có hiệu quả trong việc chẩn đoán nhiễm trùng họng ở trẻ em không?
Laryngoscope là một thiết bị y tế sử dụng để quan sát cổ họng và thanh quản. Nó bao gồm một ống sáng và một lưỡi bằng kim loại hoặc nhựa, được sử dụng chủ yếu trong quá trình nội soi hoặc hồi sức hô hấp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "o" trong "scope" có thể nghe rõ hơn ở Anh. Laryngoscope đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh lý ở đường hô hấp.
"Laryngoscope" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được tạo thành từ hai thành phần: "larynx" (họng) và "skopein" (nhìn). Từ "larynx" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "larynx", có nghĩa là cơ quan phát âm, trong khi "skopein" mang ý nghĩa là nhìn hoặc quan sát. Laryngoscope được chế tạo để giúp bác sĩ quan sát bên trong họng và thanh quản, phục vụ cho chẩn đoán và điều trị các vấn đề liên quan đến đường hô hấp, chứng tỏ sự phát triển của y học trong việc cải tiến kỹ thuật thăm khám.
"Laryngoscope" là một thuật ngữ chuyên ngành trong y học, thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực sức khỏe và y tế. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài thi là tương đối thấp do tính chất chuyên môn hẹp. Trong bối cảnh thường gặp, "laryngoscope" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thăm khám đường hô hấp, phẫu thuật hoặc trong các hướng dẫn y tế.