Bản dịch của từ Laryngoscope trong tiếng Việt

Laryngoscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laryngoscope (Noun)

ləɹˈɪŋgəskoʊp
ləɹˈɪŋgəskoʊp
01

Dụng cụ để kiểm tra thanh quản hoặc để đưa ống qua thanh quản.

An instrument for examining the larynx or for inserting a tube through it.

Ví dụ

Doctors use a laryngoscope to check patients' throat conditions regularly.

Bác sĩ sử dụng laryngoscope để kiểm tra tình trạng họng của bệnh nhân thường xuyên.

The laryngoscope was not available during the emergency surgery last week.

Laryngoscope đã không có sẵn trong ca phẫu thuật khẩn cấp tuần trước.

Is the laryngoscope effective for diagnosing throat infections in children?

Laryngoscope có hiệu quả trong việc chẩn đoán nhiễm trùng họng ở trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laryngoscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laryngoscope

Không có idiom phù hợp