Bản dịch của từ Lassitude trong tiếng Việt
Lassitude

Lassitude (Noun)
Her lassitude was evident in her sluggish movements during the interview.
Sự mệt mỏi của cô ấy rõ ràng trong cử động chậm chạp của cô ấy trong cuộc phỏng vấn.
The lack of lassitude in his speech showed his enthusiasm for the topic.
Sự thiếu mệt mỏi trong lời nói của anh ấy cho thấy sự hăng hái của anh ấy đối với chủ đề.
Did the candidate's lassitude affect the overall impression during the presentation?
Sự mệt mỏi của ứng viên có ảnh hưởng đến ấn tượng tổng thể trong bài thuyết trình không?
Họ từ
"Lassitude" là một danh từ tiếng Anh, chỉ trạng thái mệt mỏi, uể oải do thiếu năng lượng hoặc cảm giác không muốn hoạt động. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả triệu chứng của sự mệt mỏi kéo dài. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "lassitude" có nghĩa như nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với giọng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm thứ hai hơn.
Từ "lassitude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lassitudo", được hình thành từ động từ "lassare", mang nghĩa là "mệt mỏi" hoặc "kiệt sức". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp, trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự kết hợp giữa cảm giác uể oải và trạng thái thể chất hoặc tinh thần kém hiệu quả trong hiện tại phản ánh rõ nét ý nghĩa của từ, thể hiện sự thiếu năng lượng và sự chán nản trong hoạt động.
Từ “lassitude” thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng, thường liên quan đến các tình huống nghiên cứu tâm lý, sức khỏe hoặc xã hội. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể thấy trong các tác phẩm văn chương hoặc diễn văn, nhấn mạnh sự uể oải hoặc sự mệt mỏi tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp