Bản dịch của từ Lassitude trong tiếng Việt

Lassitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lassitude (Noun)

lˈæsɪtud
lˈæsɪtud
01

Trạng thái mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần; thiếu năng lượng.

A state of physical or mental weariness lack of energy.

Ví dụ

Her lassitude was evident in her sluggish movements during the interview.

Sự mệt mỏi của cô ấy rõ ràng trong cử động chậm chạp của cô ấy trong cuộc phỏng vấn.

The lack of lassitude in his speech showed his enthusiasm for the topic.

Sự thiếu mệt mỏi trong lời nói của anh ấy cho thấy sự hăng hái của anh ấy đối với chủ đề.

Did the candidate's lassitude affect the overall impression during the presentation?

Sự mệt mỏi của ứng viên có ảnh hưởng đến ấn tượng tổng thể trong bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lassitude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lassitude

Không có idiom phù hợp