Bản dịch của từ Last chance trong tiếng Việt

Last chance

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Last chance (Idiom)

ˈlæstˈtʃæns
ˈlæstˈtʃæns
01

Cơ hội cuối cùng để đạt được hoặc có được một cái gì đó.

The final opportunity to achieve or acquire something.

Ví dụ

This event is our last chance to raise funds for the community.

Sự kiện này là cơ hội cuối cùng của chúng ta để gây quỹ cho cộng đồng.

We do not have a last chance to change social policies this year.

Chúng ta không có cơ hội cuối cùng để thay đổi chính sách xã hội năm nay.

Is this really our last chance to improve social welfare programs?

Liệu đây có thực sự là cơ hội cuối cùng của chúng ta để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/last chance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Last chance

Không có idiom phù hợp