Bản dịch của từ Last chance trong tiếng Việt
Last chance

Last chance (Idiom)
Cơ hội cuối cùng để đạt được hoặc có được một cái gì đó.
The final opportunity to achieve or acquire something.
This event is our last chance to raise funds for the community.
Sự kiện này là cơ hội cuối cùng của chúng ta để gây quỹ cho cộng đồng.
We do not have a last chance to change social policies this year.
Chúng ta không có cơ hội cuối cùng để thay đổi chính sách xã hội năm nay.
Is this really our last chance to improve social welfare programs?
Liệu đây có thực sự là cơ hội cuối cùng của chúng ta để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội không?
Cụm từ "last chance" trong tiếng Anh có nghĩa là cơ hội cuối cùng để thực hiện một hành động hoặc đạt được điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khẩn thiết hoặc quan trọng, nhấn mạnh rằng không còn cơ hội nào khác sau đó. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "last chance" có cách phát âm và viết tương tự, nhưng trong giao tiếp, người Anh thường có thể nhấn mạnh vào âm cuối hơn so với người Mỹ.
Từ "chance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cadentia", có nghĩa là sự rơi hoặc ngã xuống. Từ này qua tiếng Pháp cổ "chance", mang nghĩa là cơ hội hay vận may. Thuật ngữ hiện tại "last chance" chỉ cơ hội cuối cùng để hành động hoặc thay đổi một tình huống. Sự chuyển biến này phản ánh sự nghiêm trọng và cấp bách của cơ hội, khẳng định rằng những hành động muộn màng có thể dẫn đến kết quả không mong muốn.
Cụm từ "last chance" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc tính cấp thiết của một cơ hội cuối cùng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh hàng ngày như khi người ta thúc giục người khác nắm bắt cơ hội hoặc trong các chiến dịch tiếp thị. Sự xuất hiện của nó thường gắn liền với cảm xúc khẩn cấp và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp