Bản dịch của từ Last legs trong tiếng Việt
Last legs

Last legs (Phrase)
Thời điểm mà một cái gì đó sắp hỏng hoặc ngừng hoạt động.
The point at which something is about to fail or stop functioning.
The community center is on its last legs due to funding cuts.
Trung tâm cộng đồng đang trên bờ vực sụp đổ do cắt giảm ngân sách.
The local park is not on its last legs; it needs maintenance.
Công viên địa phương không đang trên bờ vực sụp đổ; nó cần bảo trì.
Is the local library on its last legs after budget reductions?
Thư viện địa phương có đang trên bờ vực sụp đổ sau khi giảm ngân sách không?
Cụm từ "last legs" thường được sử dụng để chỉ tình trạng cuối cùng, mong manh hoặc kiệt quệ của một người hoặc một vật. Xuất phát từ hình ảnh của một người gần như không thể đứng vững nữa, nó ngụ ý rằng chủ thể đang ở trong giai đoạn khẩn cấp. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "last legs" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa chỉ tình trạng gần như kiệt quệ, không thể tiếp tục. Gốc từ "leg" trong tiếng Latinh là "legare", ám chỉ khả năng di chuyển hoặc hoạt động. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với sự hình thành hình ảnh của một cơ thể yếu đuối, sắp không còn sức mạnh. Ngày nay, nó được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng khánh kiệt, gần đến điểm kết thúc, trong cả hoạt động thể chất và tinh thần.
Cụm từ "last legs" thường được sử dụng để chỉ tình trạng sắp kết thúc hoặc ở trong tình trạng yếu ớt, gần như không thể tiếp tục. Trong bối cảnh IELTS, tần suất xuất hiện không cao trong cả bốn phần, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể được gặp trong các văn bản về sức khỏe, sự bền bỉ hoặc tình trạng máy móc. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự cạn kiệt sức lực, tài nguyên, hay các vật chất có giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp