Bản dịch của từ Last legs trong tiếng Việt

Last legs

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Last legs (Phrase)

lˈæst lˈɛɡz
lˈæst lˈɛɡz
01

Thời điểm mà một cái gì đó sắp hỏng hoặc ngừng hoạt động.

The point at which something is about to fail or stop functioning.

Ví dụ

The community center is on its last legs due to funding cuts.

Trung tâm cộng đồng đang trên bờ vực sụp đổ do cắt giảm ngân sách.

The local park is not on its last legs; it needs maintenance.

Công viên địa phương không đang trên bờ vực sụp đổ; nó cần bảo trì.

Is the local library on its last legs after budget reductions?

Thư viện địa phương có đang trên bờ vực sụp đổ sau khi giảm ngân sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/last legs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Last legs

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.