Bản dịch của từ Last rites trong tiếng Việt
Last rites

Last rites (Noun)
The family gathered for the last rites of their beloved grandmother, Mary.
Gia đình đã tụ họp để làm nghi lễ cuối cùng cho bà Mary yêu quý.
They did not perform last rites for the patient in time.
Họ đã không thực hiện nghi lễ cuối cùng cho bệnh nhân kịp thời.
Will the hospital provide last rites for patients without family present?
Bệnh viện có cung cấp nghi lễ cuối cùng cho bệnh nhân không có gia đình không?
"Last rites" (tên gốc tiếng Latinh: "sacramentum extremum") là một nghi thức tôn giáo được thực hiện đối với người sắp qua đời trong nhiều truyền thống Kitô giáo, nhằm mang lại sự xá tội và bình an tâm hồn trước khi ra đi. Nghi thức này chủ yếu được thực hiện bởi các linh mục. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh và tôn giáo thực hiện có thể khác nhau, ảnh hưởng đến tính chính thức và sắc thái của nghi thức trong từng nền văn hóa.
Cụm từ "last rites" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "ultima ritu" có nghĩa là "lễ nghi cuối cùng". Trong lịch sử Kitô giáo, nghi thức này được tiến hành để chuẩn bị cho những tín đồ sắp qua đời, bao gồm việc xưng tội, nhận bí tích và cầu nguyện để giúp linh hồn họ được bình an. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này nằm trong sự tôn vinh và chuẩn bị tâm linh cho cuộc ra đi, phản ánh sâu sắc nét văn hóa tôn giáo và tâm linh trong xã hội.
"Last rites" là một cụm từ thường gặp trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong các nghi lễ của Kitô giáo dành cho người sắp qua đời. Trong bốn thành phần của IELTS, "last rites" xuất hiện khá hiếm trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể có mặt trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến tôn giáo hoặc tâm linh. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong văn học và phim ảnh đề cập đến cái chết và sự tiễn biệt, tạo ra bối cảnh cảm xúc sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp