Bản dịch của từ Last rites trong tiếng Việt

Last rites

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Last rites (Noun)

lˈæst ɹˈaɪts
lˈæst ɹˈaɪts
01

Bí tích xức dầu và những lời cầu nguyện khi có người sắp chết.

The sacrament of anointing and the prayers said when someone is dying.

Ví dụ

The family gathered for the last rites of their beloved grandmother, Mary.

Gia đình đã tụ họp để làm nghi lễ cuối cùng cho bà Mary yêu quý.

They did not perform last rites for the patient in time.

Họ đã không thực hiện nghi lễ cuối cùng cho bệnh nhân kịp thời.

Will the hospital provide last rites for patients without family present?

Bệnh viện có cung cấp nghi lễ cuối cùng cho bệnh nhân không có gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/last rites/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Last rites

Không có idiom phù hợp