Bản dịch của từ Latch onto trong tiếng Việt

Latch onto

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latch onto (Phrase)

lˈætʃ ˈɑntu
lˈætʃ ˈɑntu
01

Bắt đầu hiểu hoặc ủng hộ điều gì đó.

To begin to understand or give support to something.

Ví dụ

Students should latch onto the importance of community service.

Học sinh nên nắm bắt vào sự quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Don't latch onto negative stereotypes about different cultures.

Đừng nắm bắt vào những định kiến tiêu cực về các nền văn hóa khác nhau.

Have you latched onto the concept of social responsibility yet?

Bạn đã nắm bắt vào khái niệm trách nhiệm xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/latch onto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latch onto

Không có idiom phù hợp