Bản dịch của từ Later than trong tiếng Việt
Later than

Later than (Preposition)
Many people prefer to socialize later than 8 PM on weekends.
Nhiều người thích giao lưu sau 8 giờ tối vào cuối tuần.
She does not usually go out later than 10 PM during the week.
Cô ấy thường không đi ra ngoài sau 10 giờ tối trong tuần.
Do you prefer to meet friends later than usual on Fridays?
Bạn có thích gặp bạn bè muộn hơn bình thường vào thứ Sáu không?
Later than (Conjunction)
We will meet at 5 PM, later than our usual time.
Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 5 giờ, muộn hơn giờ bình thường.
She does not like to arrive later than everyone else.
Cô ấy không thích đến muộn hơn mọi người.
Will the event start later than last year's gathering?
Sự kiện sẽ bắt đầu muộn hơn buổi gặp gỡ năm ngoái chứ?
Cụm từ "later than" trong tiếng Anh chỉ mốc thời gian hay sự kiện xảy ra sau một thời điểm được xác định. Cụm từ này thường được sử dụng để so sánh sự muộn màng trong thời gian giữa hai sự kiện hoặc trong một chuỗi hành động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của "later than" không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng. Cụm từ này được dùng phổ biến trong cả văn viết và văn nói để diễn tả sự chuyển tiếp thời gian.
Cụm từ "later than" bao gồm từ "later", có nguồn gốc từ tiếng Latin "laten", từ động từ "latare" nghĩa là "mở rộng". "Later" ban đầu được sử dụng để chỉ thời gian, với nghĩa là "sau hơn". Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh sự tiến hóa trong cách diễn đạt thời gian, thể hiện sự khác biệt và so sánh về thời gian giữa các sự kiện. Ngày nay, "later than" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả thời gian cụ thể hơn một cách so sánh.
Cụm từ "later than" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing Task 1 khi mô tả thời gian hoặc so sánh. Tần suất sử dụng trong Reading tương đối ít hơn, chủ yếu thấy trong các bài văn hoặc đoạn văn liên quan đến thời gian biểu. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng để chỉ ra sự trễ hẹn hoặc thời gian xảy ra sự kiện sau một mốc thời gian đã định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp