Bản dịch của từ Later than trong tiếng Việt

Later than

Preposition Conjunction
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Later than (Preposition)

lˈeɪtəɹ ðæn
lˈeɪtəɹ ðæn
01

Tại một thời điểm trong tương lai tính từ hiện tại hoặc kể từ thời điểm được đề cập đến.

At a time in the future from the present or from the time referred to.

Ví dụ

Many people prefer to socialize later than 8 PM on weekends.

Nhiều người thích giao lưu sau 8 giờ tối vào cuối tuần.

She does not usually go out later than 10 PM during the week.

Cô ấy thường không đi ra ngoài sau 10 giờ tối trong tuần.

Do you prefer to meet friends later than usual on Fridays?

Bạn có thích gặp bạn bè muộn hơn bình thường vào thứ Sáu không?

Later than (Conjunction)

lˈeɪtəɹ ðæn
lˈeɪtəɹ ðæn
01

Được sử dụng để đề cập đến thời gian sau thời điểm bạn đang nói về.

Used for referring to the time after the time you are talking about.

Ví dụ

We will meet at 5 PM, later than our usual time.

Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 5 giờ, muộn hơn giờ bình thường.

She does not like to arrive later than everyone else.

Cô ấy không thích đến muộn hơn mọi người.

Will the event start later than last year's gathering?

Sự kiện sẽ bắt đầu muộn hơn buổi gặp gỡ năm ngoái chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/later than/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Later than

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.