Bản dịch của từ Latest fad trong tiếng Việt

Latest fad

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latest fad (Noun)

lˈeɪtsfɛts
lˈeɪtsfɛts
01

Xu hướng hoặc thời trang mới nhất.

The latest trend or fashion.

Ví dụ

The latest fad among teenagers is wearing oversized hoodies.

Mốt mới nhất trong giới trẻ là mặc áo hoodie quá khổ.

The latest fad is not always sustainable for the environment.

Mốt mới nhất không phải lúc nào cũng bền vững cho môi trường.

Is the latest fad influencing how people shop online?

Mốt mới nhất có ảnh hưởng đến cách mọi người mua sắm trực tuyến không?

Latest fad (Adjective)

lˈeɪtsfɛts
lˈeɪtsfɛts
01

Mới thời trang hoặc phổ biến.

Newly fashionable or popular.

Ví dụ

The latest fad among teens is wearing oversized graphic t-shirts.

Mốt mới nhất trong giới trẻ là mặc áo thun họa tiết rộng.

The latest fad is not just a passing trend; it's here to stay.

Mốt mới nhất không chỉ là một xu hướng thoáng qua; nó sẽ tồn tại lâu.

Is the latest fad really influencing how students express themselves today?

Mốt mới nhất có thực sự ảnh hưởng đến cách sinh viên thể hiện bản thân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Latest fad cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latest fad

Không có idiom phù hợp