Bản dịch của từ Latest fad trong tiếng Việt
Latest fad

Latest fad (Noun)
The latest fad among teenagers is wearing oversized hoodies.
Mốt mới nhất trong giới trẻ là mặc áo hoodie quá khổ.
The latest fad is not always sustainable for the environment.
Mốt mới nhất không phải lúc nào cũng bền vững cho môi trường.
Is the latest fad influencing how people shop online?
Mốt mới nhất có ảnh hưởng đến cách mọi người mua sắm trực tuyến không?
Latest fad (Adjective)
Mới thời trang hoặc phổ biến.
Newly fashionable or popular.
The latest fad among teens is wearing oversized graphic t-shirts.
Mốt mới nhất trong giới trẻ là mặc áo thun họa tiết rộng.
The latest fad is not just a passing trend; it's here to stay.
Mốt mới nhất không chỉ là một xu hướng thoáng qua; nó sẽ tồn tại lâu.
Is the latest fad really influencing how students express themselves today?
Mốt mới nhất có thực sự ảnh hưởng đến cách sinh viên thể hiện bản thân không?
“Latest fad” đề cập đến một xu hướng tạm thời hoặc phong trào phổ biến trong một thời gian ngắn, thường liên quan đến thời trang, sở thích hoặc lối sống. Từ “fad” có thể được dịch sang tiếng Việt là “mốt” hoặc “trào lưu”. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cách viết và phát âm tương tự, nhưng một số trường hợp cụ thể có thể khác nhau về ngữ cảnh hoặc sự phổ biến diễn ra tại mỗi khu vực. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "fad" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 19, có thể liên kết với từ "fadd", một từ địa phương của tiếng Anh cổ, có nghĩa là "điều mà người ta ưa thích". Gốc từ tiếng Anh này gợi ý về sự phù du và tính chất tạm thời của những xu hướng, vì "fad" thường chỉ những sở thích nhất thời không có tính bền vững. Sự phát triển ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong cách sử dụng hiện tại, khi "latest fad" diễn tả những trào lưu mới nổi và nhanh chóng biến mất trong văn hóa xã hội.
Cụm từ "latest fad" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong phần thảo luận về xu hướng xã hội và văn hóa. Tần suất sử dụng của cụm này có thể tăng trong các bài thi liên quan đến đặt câu hỏi về sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng hoặc xu hướng hiện tại. Ngoài ra, "latest fad" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh truyền thông và marketing để mô tả những sản phẩm hoặc ý tưởng mới mẻ gây chú ý tạm thời trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp