Bản dịch của từ Latest fad trong tiếng Việt
Latest fad
Latest fad (Noun)
The latest fad among teenagers is wearing oversized hoodies.
Mốt mới nhất trong giới trẻ là mặc áo hoodie quá khổ.
The latest fad is not always sustainable for the environment.
Mốt mới nhất không phải lúc nào cũng bền vững cho môi trường.
Is the latest fad influencing how people shop online?
Mốt mới nhất có ảnh hưởng đến cách mọi người mua sắm trực tuyến không?
Latest fad (Adjective)
Mới thời trang hoặc phổ biến.
Newly fashionable or popular.
The latest fad among teens is wearing oversized graphic t-shirts.
Mốt mới nhất trong giới trẻ là mặc áo thun họa tiết rộng.
The latest fad is not just a passing trend; it's here to stay.
Mốt mới nhất không chỉ là một xu hướng thoáng qua; nó sẽ tồn tại lâu.
Is the latest fad really influencing how students express themselves today?
Mốt mới nhất có thực sự ảnh hưởng đến cách sinh viên thể hiện bản thân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp