Bản dịch của từ Latrine trong tiếng Việt

Latrine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latrine (Noun)

lətɹˈin
lətɹˈin
01

Nhà vệ sinh, đặc biệt là nhà vệ sinh chung trong trại hoặc doanh trại.

A toilet especially a communal one in a camp or barracks.

Ví dụ

The latrine in the refugee camp was always clean and well-maintained.

Nhà vệ sinh trong trại tị nạn luôn sạch sẽ và được bảo quản tốt.

There is a shortage of latrines in the overcrowded shelter.

Thiếu nhà vệ sinh trong nơi trú ẩn quá tải.

Is the latrine near the community center open 24 hours?

Nhà vệ sinh gần trung tâm cộng đồng mở cửa 24 giờ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/latrine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latrine

Không có idiom phù hợp