Bản dịch của từ Latrine trong tiếng Việt
Latrine

Latrine (Noun)
Nhà vệ sinh, đặc biệt là nhà vệ sinh chung trong trại hoặc doanh trại.
A toilet especially a communal one in a camp or barracks.
The latrine in the refugee camp was always clean and well-maintained.
Nhà vệ sinh trong trại tị nạn luôn sạch sẽ và được bảo quản tốt.
There is a shortage of latrines in the overcrowded shelter.
Thiếu nhà vệ sinh trong nơi trú ẩn quá tải.
Is the latrine near the community center open 24 hours?
Nhà vệ sinh gần trung tâm cộng đồng mở cửa 24 giờ?
Họ từ
"Latrine" là một danh từ chỉ nơi vệ sinh, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc ở các khu vực không có nhà vệ sinh hiện đại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "latrine", có nghĩa là "nơi để làm sạch". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ thường sử dụng từ "bathroom" hoặc "restroom" nhiều hơn, trong khi người Anh có thể sử dụng "toilet" phổ biến hơn.
Từ "latrine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "latrina", nghĩa là "phòng tắm" hoặc "nơi để đi vệ sinh". Nguồn gốc từ này liên quan đến động từ "lavare", có nghĩa là "rửa". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những khu vực được thiết kế đặc biệt cho việc vệ sinh cá nhân, phản ánh sự cần thiết về vệ sinh và tiện nghi. Ngày nay, "latrine" thường được dùng để chỉ các nhà vệ sinh đơn giản, đặc biệt trong các bối cảnh như quân đội hoặc các khu vực thiếu cơ sở hạ tầng.
Từ "latrine" thường được sử dụng trong các bối cảnh thân thuộc như quân đội, khu vực nông thôn hoặc các tình huống liên quan đến các cơ sở vệ sinh thiếu thốn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện nhất trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe cộng đồng, vệ sinh và điều kiện sống. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, tần suất sử dụng có xu hướng thấp hơn, chủ yếu tại những bối cảnh đặc biệt khi thảo luận về cơ sở hạ tầng hoặc điều kiện sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp