Bản dịch của từ Laudatory trong tiếng Việt
Laudatory

Laudatory (Adjective)
(nói hoặc viết) thể hiện sự tán dương, khen ngợi.
Of speech or writing expressing praise and commendation.
The laudatory speech praised the volunteers for their community work.
Bài phát biểu khen ngợi đã ca ngợi các tình nguyện viên vì công việc cộng đồng.
The article was not laudatory about the mayor's recent decisions.
Bài viết không khen ngợi về các quyết định gần đây của thị trưởng.
Is the report laudatory towards the new social programs introduced?
Báo cáo có khen ngợi các chương trình xã hội mới được giới thiệu không?
Họ từ
Từ "laudatory" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ca ngợi hoặc tán dương, thường được sử dụng để mô tả những phát biểu hoặc văn bản biểu lộ sự khen ngợi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, chủ yếu do giọng điệu khu vực. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn học, phê bình nghệ thuật hoặc bài phát biểu mang tính khen thưởng.
Từ "laudatory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laudatorius", xuất phát từ động từ "laudare" có nghĩa là "khen ngợi". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 17 để chỉ những lời khen hoặc tuyên dương tích cực. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến các phát ngôn nhằm ca ngợi hoặc tán dương một cá nhân, hành động hoặc thành tựu, phản ánh rõ nét bản chất khích lệ của giai điệu khen ngợi trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "laudatory" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh viết luận, nhất là khi thảo luận về các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc những cá nhân có thành tựu nổi bật. Trong các bài nói, nó có thể được dùng để thể hiện sự đánh giá tích cực về một ý tưởng hay hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp