Bản dịch của từ Lavers trong tiếng Việt

Lavers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lavers (Noun)

01

Một người hoặc vật mà rửa hoặc rửa.

A person or thing that laves or washes.

Ví dụ

The lavers at the community center wash clothes for the homeless.

Những người giặt là tại trung tâm cộng đồng giặt quần áo cho người vô gia cư.

The lavers do not clean the park during the social event.

Những người giặt là không dọn dẹp công viên trong sự kiện xã hội.

Do the lavers help during the local charity drive this weekend?

Những người giặt là có giúp trong chiến dịch từ thiện địa phương cuối tuần này không?

Lavers (Noun Countable)

01

Một loại cá biển hoặc bờ biển.

A kind of sea or shore fish.

Ví dụ

Lavers are popular in many coastal communities for their unique taste.

Lavers rất phổ biến trong nhiều cộng đồng ven biển vì hương vị độc đáo.

Many people do not eat lavers due to their strong flavor.

Nhiều người không ăn lavers vì hương vị mạnh mẽ của chúng.

Are lavers commonly served in restaurants near the ocean in California?

Lavers có thường được phục vụ trong các nhà hàng gần biển ở California không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lavers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lavers

Không có idiom phù hợp