Bản dịch của từ Lavers trong tiếng Việt
Lavers
Lavers (Noun)
The lavers at the community center wash clothes for the homeless.
Những người giặt là tại trung tâm cộng đồng giặt quần áo cho người vô gia cư.
The lavers do not clean the park during the social event.
Những người giặt là không dọn dẹp công viên trong sự kiện xã hội.
Do the lavers help during the local charity drive this weekend?
Những người giặt là có giúp trong chiến dịch từ thiện địa phương cuối tuần này không?
Lavers (Noun Countable)
Lavers are popular in many coastal communities for their unique taste.
Lavers rất phổ biến trong nhiều cộng đồng ven biển vì hương vị độc đáo.
Many people do not eat lavers due to their strong flavor.
Nhiều người không ăn lavers vì hương vị mạnh mẽ của chúng.
Are lavers commonly served in restaurants near the ocean in California?
Lavers có thường được phục vụ trong các nhà hàng gần biển ở California không?