Bản dịch của từ Lay into trong tiếng Việt

Lay into

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay into (Phrase)

leɪ ˈɪntu
leɪ ˈɪntu
01

Tấn công bằng thể chất hoặc bằng lời nói với cường độ lớn.

Attack physically or verbally with great intensity.

Ví dụ

The critics lay into the new policy during the meeting yesterday.

Các nhà phê bình đã chỉ trích chính sách mới trong cuộc họp hôm qua.

They did not lay into each other at the community event.

Họ đã không chỉ trích nhau tại sự kiện cộng đồng.

Did the audience lay into the speaker after the controversial speech?

Khán giả có chỉ trích diễn giả sau bài phát biểu gây tranh cãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lay into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] It is at this familiar locale that they their eggs, thereby repeating the life cycle of the salmon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Opposite the café a ticket office and administration office to the other side [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The value in the tremendous effort that he took into making the cake, it was spiritual, not material value [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] In 2010, located at the centre of the area was the main building, to the southwest part of which a large hall and a bathroom [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021

Idiom with Lay into

Không có idiom phù hợp