Bản dịch của từ Lay into trong tiếng Việt
Lay into

Lay into (Phrase)
Tấn công bằng thể chất hoặc bằng lời nói với cường độ lớn.
Attack physically or verbally with great intensity.
The critics lay into the new policy during the meeting yesterday.
Các nhà phê bình đã chỉ trích chính sách mới trong cuộc họp hôm qua.
They did not lay into each other at the community event.
Họ đã không chỉ trích nhau tại sự kiện cộng đồng.
Did the audience lay into the speaker after the controversial speech?
Khán giả có chỉ trích diễn giả sau bài phát biểu gây tranh cãi không?
Cụm động từ "lay into" có nghĩa là chỉ trích hoặc tấn công ai đó một cách dữ dội, thường là bằng lời nói. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến hơn ở Mỹ so với Anh, mặc dù cả hai đều hiểu nó. Ở Mỹ, "lay into" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức, trong khi ở Anh, phong cách diễn đạt có thể trang trọng hơn, với sự chú ý đến tính lịch sự. Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ ra sự căng thẳng hoặc xung đột trong giao tiếp.
Cụm từ “lay into” xuất phát từ động từ “lay” trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin “laxare” nghĩa là “đặt”, kết hợp với giới từ “into”, biểu thị hành động tham gia hoặc tấn công một cách mạnh mẽ. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc công kích một người nào đó. Sự kết hợp này đã dẫn đến nghĩa hiện tại thể hiện sự xô đẩy hay tấn công một cách quyết liệt.
Cụm từ "lay into" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn phong không chính thức để diễn tả hành động chỉ trích hoặc tấn công bằng lời nói một cách mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện, bài báo hoặc các tác phẩm văn học phản ánh những xung đột giữa các nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



