Bản dịch của từ Lay waste trong tiếng Việt
Lay waste

Lay waste (Phrase)
Gây ra sự tàn phá lớn hoặc thiệt hại cho một cái gì đó.
To cause great destruction or damage to something.
The hurricane laid waste to the coastal town.
Cơn bão tàn phá thị trấn ven biển.
The earthquake laid waste to the entire city.
Trận động đất tàn phá toàn bộ thành phố.
The fire laid waste to the forest, leaving nothing behind.
Vụ cháy tàn phá khu rừng, không còn gì sau lưng.
The earthquake laid waste to the entire village.
Trận động đất làm hủy hoại toàn bộ làng.
The hurricane laid waste to the coastal town's infrastructure.
Cơn bão làm hủy hoại cơ sở hạ tầng của thị trấn ven biển.
Lay waste (Verb)
Gây ra sự tàn phá lớn hoặc thiệt hại cho một cái gì đó.
To cause great destruction or damage to something.
The hurricane laid waste to the coastal town.
Cơn bão đã phá hủy hoàn toàn thị trấn ven biển.
The earthquake laid waste to the entire village infrastructure.
Trận động đất đã phá hủy hạ tầng của toàn bộ làng.
The wildfire laid waste to acres of forest land.
Đám cháy rừng đã phá hủy diện tích rộng lớn đất rừng.
The hurricane laid waste to the coastal town.
Cơn bão tàn phá thị trấn ven biển.
The earthquake laid waste to many homes in the area.
Trận động đất làm hủy hoại nhiều ngôi nhà trong khu vực.
Cụm từ "lay waste" dùng để chỉ hành động phá hủy, tàn phá hoặc làm cho một khu vực trở nên hoang tàn. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự hủy diệt do thiên nhiên hoặc con người gây ra. Cụm từ này xuất phát từ ngôn ngữ cổ và có khả năng xuất hiện trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng cụm từ này có thể phổ biến hơn trong văn viết trang trọng hoặc văn học.
Cụm từ "lay waste" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vastare", có nghĩa là "tàn phá" hay "gây hủy hoại". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "vueste", mang nghĩa là "trống rỗng" hay "bị bỏ hoang". Trong tiếng Anh, "lay waste" thường được sử dụng để chỉ hành động tàn phá một vùng đất hoặc tài nguyên, thể hiện rõ sự liên kết giữa ngữ nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại, nhấn mạnh tính chất tàn phá và hủy hoại.
Cụm từ "lay waste" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong từng phần, nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự tàn phá hoặc thiệt hại nặng nề, như trong các bài báo về thiên tai hoặc xung đột. Ngoài ra, trong văn chương và thảo luận về môi trường, cụm từ này thường diễn tả tình trạng phá hủy sinh cảnh hoặc tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp