Bản dịch của từ Lead astray trong tiếng Việt
Lead astray

Lead astray (Idiom)
Fake news can lead people astray.
Tin giả có thể dẫn người vào lầm đường.
Not fact-checking can lead to being led astray.
Không kiểm chứng sự thật có thể dẫn đến bị lạc lối.
Do you think misinformation often leads people astray?
Bạn có nghĩ thông tin sai lệch thường dẫn người vào lầm đường không?
Cụm từ "lead astray" có nghĩa là hướng dẫn hoặc dẫn dắt ai đó đi sai hướng, thường là về mặt đạo đức hoặc hành vi. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh cảnh báo hoặc chỉ trích về việc gây rối, lừa dối. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong văn phong, với tiếng Anh Mỹ thường mang tính thực tiễn hơn trong các tình huống thông thường.
Cụm từ "lead astray" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lead" kết hợp với danh từ "astray" (từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "astraie" có nghĩa là "xa lối"). Từ "lead" bắt nguồn từ tiếng Latin "ducere", mang nghĩa là dẫn dắt hoặc chỉ đường. Thời gian trôi qua, "lead astray" đã phát triển thành một cụm từ chỉ hành vi làm cho ai đó đi vào lối sai trái, không đúng hướng. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc hướng dẫn sai lầm hoặc gây nhầm lẫn trong hành động hoặc suy nghĩ.
Cụm từ "lead astray" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc trong tiếng Anh giao tiếp để diễn đạt hành động đưa ai đó vào con đường sai lệch hoặc gợi ý sai trong quyết định. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, giáo dục hoặc tư vấn, nơi người ta cảnh báo về sự ảnh hưởng tiêu cực từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp