Bản dịch của từ Lead astray trong tiếng Việt

Lead astray

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead astray (Idiom)

ˈlɛ.də.streɪ
ˈlɛ.də.streɪ
01

Làm cho ai đó tin vào điều gì đó không đúng sự thật.

To cause someone to believe something that is not true.

Ví dụ

Fake news can lead people astray.

Tin giả có thể dẫn người vào lầm đường.

Not fact-checking can lead to being led astray.

Không kiểm chứng sự thật có thể dẫn đến bị lạc lối.

Do you think misinformation often leads people astray?

Bạn có nghĩ thông tin sai lệch thường dẫn người vào lầm đường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lead astray/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead astray

Không có idiom phù hợp