Bản dịch của từ Leaf litter trong tiếng Việt
Leaf litter

Leaf litter (Noun)
The children enjoyed playing in the leaf litter at the park.
Các em thích chơi trong tầng lá chết ở công viên.
Volunteers gathered to clean up the leaf litter in the community.
Tình nguyện viên tụ tập để dọn dẹp tầng lá chết trong cộng đồng.
The gardeners raked the leaf litter to create compost for plants.
Người làm vườn hạt lá chết để tạo phân cho cây.
Children played in the park, jumping in the leaf litter.
Trẻ em chơi ở công viên, nhảy vào lớp lá chết.
Volunteers gathered to clean up the leaf litter in the neighborhood.
Tình nguyện viên tụ tập để dọn dẹp lớp lá chết trong khu phố.
Lớp chất hữu cơ nằm ở mặt đất thường được gọi là "leaf litter" trong tiếng Anh, bao gồm các lá cây đã rụng, cành gãy và vật liệu thực vật khác. Leaf litter đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, vì nó cung cấp dinh dưỡng cho đất, duy trì độ ẩm và tạo môi trường sống cho nhiều sinh vật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết.
Cụm từ "leaf litter" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "leaf" có nguồn gốc từ tiếng Old English "leaf", có nghĩa là lá, và "litter" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "litier", mang nghĩa phân tán. Từ này ám chỉ lớp lá cây rụng và các vật liệu thực vật khác nằm trên mặt đất trong rừng hoặc khu vực xanh. Sự phát triển của khái niệm này cho thấy vai trò quan trọng của lá cây rụng trong quá trình phân hủy và tái chế chất dinh dưỡng trong hệ sinh thái, góp phần vào sự duy trì và phát triển của môi trường sống tự nhiên.
"Leaf litter" là thuật ngữ chỉ lớp lá rụng và các vật liệu thực vật phân hủy trên mặt đất trong các hệ sinh thái rừng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuất hiện trong bài thi Listening và Speaking, nhưng có thể gặp trong bài Writing và Reading khi thảo luận về sinh thái học hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "leaf litter" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái, bảo vệ môi trường và nông nghiệp, nhất là khi phân tích vai trò của nó trong chu trình dinh dưỡng và bảo tồn đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp