Bản dịch của từ Leafage trong tiếng Việt

Leafage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leafage (Noun)

ˈli.fɪdʒ
ˈli.fɪdʒ
01

Các lá của cây nói chung, đặc biệt là liên quan đến cách sắp xếp hoặc hình dạng của chúng.

The leaves of plants collectively especially in relation to their arrangement or shape.

Ví dụ

The leafage in Central Park is vibrant during the fall season.

Lá cây ở Central Park rất rực rỡ vào mùa thu.

The leafage does not look healthy in many urban areas.

Lá cây không có vẻ khỏe mạnh ở nhiều khu vực đô thị.

Is the leafage in your neighborhood always this lush and green?

Lá cây trong khu phố của bạn có luôn xanh tươi như vậy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leafage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leafage

Không có idiom phù hợp