Bản dịch của từ Leafage trong tiếng Việt
Leafage

Leafage (Noun)
Các lá của cây nói chung, đặc biệt là liên quan đến cách sắp xếp hoặc hình dạng của chúng.
The leaves of plants collectively especially in relation to their arrangement or shape.
The leafage in Central Park is vibrant during the fall season.
Lá cây ở Central Park rất rực rỡ vào mùa thu.
The leafage does not look healthy in many urban areas.
Lá cây không có vẻ khỏe mạnh ở nhiều khu vực đô thị.
Is the leafage in your neighborhood always this lush and green?
Lá cây trong khu phố của bạn có luôn xanh tươi như vậy không?
Họ từ
"Leafage" là danh từ chỉ tập hợp các lá cây, thường được đề cập trong ngữ cảnh sinh thái học hoặc thực vật học. Từ này nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng của lá trên một cây hoặc trong một khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. Tuy nhiên, về mặt nghĩa và cách sử dụng, "leafage" vẫn giữ nguyên giá trị đồng nghĩa và chức năng ngữ pháp trong cả hai biến thể.
Từ "leafage" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "folium", có nghĩa là "lá". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14 và chủ yếu đề cập đến tập hợp các lá cây, đặc biệt trong bối cảnh thực vật học. Kết hợp giữa "leaf" (lá) và hậu tố "-age", từ này nhấn mạnh số lượng và trạng thái của các lá, phản ánh vai trò quan trọng của lá trong quá trình quang hợp và sự sinh trưởng của thực vật.
Từ "leafage" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Writing, Listening, Speaking và Reading. Trong phần Writing, nó có thể xuất hiện trong các bài luận liên quan đến môi trường hoặc sinh học. Trong phần Speaking, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về thiên nhiên hoặc du lịch. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ lớp lá của cây, mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc trong các nghiên cứu thực vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp