Bản dịch của từ Leant trong tiếng Việt

Leant

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leant (Verb)

lɛnt
lˈin̩t
01

(chủ yếu ở anh) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nạc.

(chiefly uk) simple past and past participle of lean.

Ví dụ

She leant against the wall during the presentation.

Cô ấy dựa vào tường trong buổi thuyết trình.

He didn't leant on anyone for help with his IELTS essay.

Anh ấy không dựa vào ai để nhờ giúp đỡ với bài luận IELTS của mình.

Did you leant on your friend for feedback on your writing?

Bạn đã dựa vào bạn bè để nhận phản hồi về bài viết của mình chưa?

She leant against the wall during the presentation.

Cô ấy tựa vào tường trong buổi thuyết trình.

He didn't leant on anyone for help with his IELTS essay.

Anh ấy không dựa vào ai để nhờ giúp đỡ với bài luận IELTS của mình.

Dạng động từ của Leant (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lean

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Leant

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Leant

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leaning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] However, when it comes to formal or academic matters, I more toward emails because they provide a record of the conversation and allow for more thoughtful responses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, if I had to choose, I'd probably a bit towards photographing scenery, because it brings out a sense of serenity and tranquillity that's hard to describe [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Leant

Không có idiom phù hợp