Bản dịch của từ Leap in the dark trong tiếng Việt

Leap in the dark

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leap in the dark (Phrase)

01

Một rủi ro hoặc công việc mà kết quả của nó không thể dự đoán được.

A risk or undertaking whose outcome cannot be predicted.

Ví dụ

Starting a new business is often a leap in the dark.

Bắt đầu một doanh nghiệp mới thường là một bước nhảy mù mịt.

Many believe investing in stocks is not a leap in the dark.

Nhiều người tin rằng đầu tư vào cổ phiếu không phải là một bước nhảy mù mịt.

Is volunteering abroad a leap in the dark for students?

Tình nguyện ở nước ngoài có phải là một bước nhảy mù mịt cho sinh viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leap in the dark cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leap in the dark

Không có idiom phù hợp