Bản dịch của từ Leap in the dark trong tiếng Việt
Leap in the dark
Leap in the dark (Phrase)
Một rủi ro hoặc công việc mà kết quả của nó không thể dự đoán được.
A risk or undertaking whose outcome cannot be predicted.
Starting a new business is often a leap in the dark.
Bắt đầu một doanh nghiệp mới thường là một bước nhảy mù mịt.
Many believe investing in stocks is not a leap in the dark.
Nhiều người tin rằng đầu tư vào cổ phiếu không phải là một bước nhảy mù mịt.
Is volunteering abroad a leap in the dark for students?
Tình nguyện ở nước ngoài có phải là một bước nhảy mù mịt cho sinh viên không?
Cụm từ "leap in the dark" chỉ hành động hoặc quyết định được thực hiện mà không có thông tin đầy đủ, gây ra sự không chắc chắn hoặc rủi ro. Nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ hình ảnh của một bước nhảy vào bóng tối, tượng trưng cho sự liều lĩnh. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm do ngữ điệu của từng vùng.
Cụm từ "leap in the dark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "leap" bắt nguồn từ từ tiếng Anglo-Saxon "hleapan", có nghĩa là nhảy, và "dark" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dargk", chỉ trạng thái thiếu ánh sáng. Lịch sử sử dụng cụm từ này mơ hồ, thường diễn tả hành động mạo hiểm mà không có thông tin rõ ràng. Ngày nay, cụm từ chỉ sự quyết định hoặc hành động không chắc chắn, thể hiện những rủi ro tiềm ẩn trong quá trình ra quyết định.
Cụm từ "leap in the dark" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thảo luận về sự không chắc chắn hoặc mạo hiểm trong quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết, hội thảo và tài liệu nghiên cứu liên quan đến kinh doanh, tâm lý học hay triết học, nơi diễn biến thiếu thông tin rõ ràng cần để đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp