Bản dịch của từ Leapfrogged trong tiếng Việt
Leapfrogged

Leapfrogged (Verb)
The community leapfrogged in development after the new school opened.
Cộng đồng đã phát triển nhanh chóng sau khi trường mới mở.
Many neighborhoods did not leapfrog due to lack of funding.
Nhiều khu phố đã không phát triển nhanh do thiếu kinh phí.
Did the city leapfrog in social programs last year?
Thành phố đã phát triển nhanh trong các chương trình xã hội năm ngoái chưa?
Leapfrogged (Noun)
The community leapfrogged over past issues to achieve social harmony.
Cộng đồng đã vượt qua các vấn đề trước đó để đạt được hòa hợp xã hội.
They did not leapfrog any important social reforms in their discussions.
Họ không bỏ qua bất kỳ cải cách xã hội quan trọng nào trong các cuộc thảo luận.
Did the city leapfrog its social problems during the last decade?
Liệu thành phố đã vượt qua các vấn đề xã hội trong thập kỷ qua không?
Họ từ
Từ "leapfrogged" là dạng quá khứ của động từ "leapfrog", mang nghĩa là vượt qua hoặc bỏ qua một giai đoạn để tiến đến một vị trí cao hơn, thường trong bối cảnh phát triển công nghệ hoặc cạnh tranh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến đổi mới sáng tạo. Trong phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "leapfrogged" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "leapfrog", trong đó "leap" có nguồn gốc từ động từ Latinh "salire", nghĩa là nhảy, và "frog" xuất phát từ tiếng Anh cổ. Lịch sử từ này liên quan đến một trò chơi trẻ em, trong đó người chơi nhảy qua nhau. Ý nghĩa hiện tại của "leapfrogged" đã phát triển để chỉ hành động vượt qua người khác một cách nhanh chóng hoặc phát triển một cách đột phá trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "leapfrogged" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong phần viết và nói khi thảo luận về sự phát triển vượt bậc trong kinh tế hoặc công nghệ. Trong bối cảnh này, từ này thường được sử dụng để chỉ việc một quốc gia hoặc tổ chức vượt qua giai đoạn phát triển truyền thống để đạt được tiến bộ nhanh chóng hơn. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu kinh tế và báo cáo truyền thông, liên quan đến chiến lược cạnh tranh và đổi mới.