Bản dịch của từ Leapfrogging trong tiếng Việt
Leapfrogging

Leapfrogging (Verb)
Many communities are leapfrogging traditional methods for modern technology.
Nhiều cộng đồng đang nhảy qua các phương pháp truyền thống để sử dụng công nghệ hiện đại.
They are not leapfrogging their neighbors in economic development.
Họ không đang nhảy qua hàng xóm trong phát triển kinh tế.
Are cities leapfrogging outdated infrastructure for better services?
Các thành phố có đang nhảy qua cơ sở hạ tầng lỗi thời để có dịch vụ tốt hơn không?
Leapfrogging (Noun)
Hành động nhảy vọt.
The act of leapfrogging.
Leapfrogging can help countries bypass outdated technologies in education.
Hành động leapfrogging có thể giúp các quốc gia vượt qua công nghệ lỗi thời trong giáo dục.
Many believe leapfrogging does not always benefit developing nations.
Nhiều người tin rằng leapfrogging không phải lúc nào cũng có lợi cho các quốc gia đang phát triển.
Is leapfrogging a viable strategy for improving social services?
Liệu leapfrogging có phải là chiến lược khả thi để cải thiện dịch vụ xã hội không?
Họ từ
"Leapfrogging" là một thuật ngữ tiếng Anh mô tả hành động nhảy qua hoặc vượt qua một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát triển công nghệ hoặc kinh tế. Trong British English và American English, thuật ngữ này có thể giữ nguyên về nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, "leapfrogging" có thể ám chỉ đến việc các quốc gia hoặc công ty vượt qua các giai đoạn phát triển truyền thống nhờ vào áp dụng công nghệ mới nhanh chóng. Trong cả hai phiên bản tiếng Anh, cách phát âm và cách sử dụng có thể khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Từ "leapfrogging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "leap" (nhảy) và danh từ "frog" (ếch). Gốc Latin của "leap" là "salire", có nghĩa là nhảy lên. Từ "leapfrogging" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, miêu tả hành động nhảy qua lưng của những người khác như trò chơi trẻ em. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong kinh tế và công nghệ để chỉ sự phát triển vượt bậc, khi một cá nhân hay tổ chức bỏ qua các giai đoạn trung gian để tiến thẳng đến thành công.
Thuật ngữ "leapfrogging" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và kinh doanh, đặc biệt liên quan đến chiến lược phát triển và cạnh tranh. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể được thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về tiến bộ công nghệ và quan hệ quốc tế. "Leapfrogging" diễn tả tình trạng vượt qua giai đoạn phát triển truyền thống để đạt được tiến bộ nhanh chóng, thường được áp dụng trong các quốc gia đang phát triển hoặc trong các lĩnh vực như công nghệ và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp