Bản dịch của từ Leapfrogging trong tiếng Việt
Leapfrogging
Leapfrogging (Verb)
Many communities are leapfrogging traditional methods for modern technology.
Nhiều cộng đồng đang nhảy qua các phương pháp truyền thống để sử dụng công nghệ hiện đại.
They are not leapfrogging their neighbors in economic development.
Họ không đang nhảy qua hàng xóm trong phát triển kinh tế.
Are cities leapfrogging outdated infrastructure for better services?
Các thành phố có đang nhảy qua cơ sở hạ tầng lỗi thời để có dịch vụ tốt hơn không?
Leapfrogging (Noun)
Hành động nhảy vọt.
The act of leapfrogging.
Leapfrogging can help countries bypass outdated technologies in education.
Hành động leapfrogging có thể giúp các quốc gia vượt qua công nghệ lỗi thời trong giáo dục.
Many believe leapfrogging does not always benefit developing nations.
Nhiều người tin rằng leapfrogging không phải lúc nào cũng có lợi cho các quốc gia đang phát triển.
Is leapfrogging a viable strategy for improving social services?
Liệu leapfrogging có phải là chiến lược khả thi để cải thiện dịch vụ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp