Bản dịch của từ Leapfrogging trong tiếng Việt

Leapfrogging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leapfrogging (Verb)

01

Để tiến bộ hoặc tiến về phía trước một cách nhanh chóng bằng cách hoặc như thể bằng cách sử dụng bước nhảy vọt.

To progress or move ahead quickly by or as if by using leapfrogging.

Ví dụ

Many communities are leapfrogging traditional methods for modern technology.

Nhiều cộng đồng đang nhảy qua các phương pháp truyền thống để sử dụng công nghệ hiện đại.

They are not leapfrogging their neighbors in economic development.

Họ không đang nhảy qua hàng xóm trong phát triển kinh tế.

Are cities leapfrogging outdated infrastructure for better services?

Các thành phố có đang nhảy qua cơ sở hạ tầng lỗi thời để có dịch vụ tốt hơn không?

Leapfrogging (Noun)

01

Hành động nhảy vọt.

The act of leapfrogging.

Ví dụ

Leapfrogging can help countries bypass outdated technologies in education.

Hành động leapfrogging có thể giúp các quốc gia vượt qua công nghệ lỗi thời trong giáo dục.

Many believe leapfrogging does not always benefit developing nations.

Nhiều người tin rằng leapfrogging không phải lúc nào cũng có lợi cho các quốc gia đang phát triển.

Is leapfrogging a viable strategy for improving social services?

Liệu leapfrogging có phải là chiến lược khả thi để cải thiện dịch vụ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leapfrogging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leapfrogging

Không có idiom phù hợp