Bản dịch của từ Learnedly trong tiếng Việt

Learnedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learnedly (Adverb)

lɚɹndli
lɚɹndli
01

Một cách có học; với kiến thức sâu sắc hoặc hiểu biết sâu sắc về mặt học thuật.

In a learned manner with profound knowledge or scholarly insight.

Ví dụ

The professor spoke learnedly about social justice in her lecture.

Giáo sư đã nói một cách uyên thâm về công bằng xã hội trong bài giảng.

Many students did not discuss learnedly during the group project.

Nhiều sinh viên đã không thảo luận một cách uyên thâm trong dự án nhóm.

Did the speaker present learnedly on social issues at the conference?

Diễn giả có trình bày một cách uyên thâm về các vấn đề xã hội tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/learnedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Learnedly

Không có idiom phù hợp