Bản dịch của từ Learnedly trong tiếng Việt
Learnedly

Learnedly (Adverb)
The professor spoke learnedly about social justice in her lecture.
Giáo sư đã nói một cách uyên thâm về công bằng xã hội trong bài giảng.
Many students did not discuss learnedly during the group project.
Nhiều sinh viên đã không thảo luận một cách uyên thâm trong dự án nhóm.
Did the speaker present learnedly on social issues at the conference?
Diễn giả có trình bày một cách uyên thâm về các vấn đề xã hội tại hội nghị không?
Họ từ
"Từ 'learnedly' là trạng từ, chỉ cách thức học hỏi hoặc hiểu biết sâu sắc về một chủ đề nào đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả một sự thể hiện tri thức, có thể trong giao tiếp hay văn bản. 'Learnedly' xuất phát từ động từ 'learn' và có thể thay thế bằng các từ như 'scholarly' hoặc 'knowledgeably' trong các ngữ cảnh tương tự, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này".
Từ "learnedly" xuất phát từ động từ tiếng Anh "learn", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "leornian", có nghĩa là "học hỏi". Từ "learn" kết hợp với hậu tố "-ly" để hình thành trạng từ miêu tả một cách hành động được thực hiện với kiến thức sâu rộng. Sự phát triển của từ này liên quan đến việc nhấn mạnh sự hiểu biết và kiến thức chuyên môn, phản ánh việc sử dụng từ trong ngữ cảnh học thuật và trí thức hiện đại.
Từ "learnedly" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, đặc biệt là trong các bài viết và diễn thuyết nhằm thể hiện sự hiểu biết sâu rộng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít được sử dụng trong Listening và Speaking, nhưng có thể thấy trong Writing và Reading, đặc biệt trong các văn bản chuyên môn. Từ này thường xuất hiện khi thảo luận về kiến thức, nghiên cứu hoặc phân tích phức tạp.