Bản dịch của từ Learning by doing trong tiếng Việt
Learning by doing

Learning by doing (Phrase)
Một phương pháp tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng bằng cách thực hiện các nhiệm vụ hoặc hoạt động thực tế.
A method of acquiring knowledge or skills by performing tasks or practical activities.
Many students prefer learning by doing in social science projects.
Nhiều sinh viên thích học bằng cách thực hành trong các dự án xã hội.
They do not believe learning by doing is effective for social skills.
Họ không tin rằng học bằng cách thực hành hiệu quả cho kỹ năng xã hội.
Is learning by doing useful for understanding social issues better?
Học bằng cách thực hành có hữu ích để hiểu vấn đề xã hội hơn không?
"Learning by doing" là một phương pháp giáo dục nhấn mạnh việc học thông qua trải nghiệm thực tế và hoạt động thực hành hơn là chỉ tiếp thu lý thuyết. Khái niệm này gắn liền với các nhà giáo dục như John Dewey, người cho rằng việc tham gia trực tiếp vào nhiệm vụ sẽ dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, và thường áp dụng trong bối cảnh giáo dục và đào tạo nghề.
Cụm từ "learning by doing" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, trong đó "discere" có nghĩa là "học" và "agere" có nghĩa là "làm". Ý niệm này được phát triển qua các triết lý giáo dục của John Dewey vào đầu thế kỷ 20, nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh nghiệm thực tiễn trong quá trình học tập. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả phương pháp học tập tích cực, nơi người học tương tác và tham gia trực tiếp vào các hoạt động để tăng cường hiểu biết và kỹ năng.
Cụm từ "learning by doing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thể hiện khả năng áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn. Trong ngữ cảnh giáo dục, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trải nghiệm thực tế trong quá trình học tập. Ngoài ra, nó còn được nhắc đến trong các tình huống thảo luận về phương pháp giáo dục hiện đại và khả năng phát triển kỹ năng mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
