Bản dịch của từ Learning disability trong tiếng Việt

Learning disability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learning disability (Noun)

lɚnɨdʒɨnstˈaɪbəli
lɚnɨdʒɨnstˈaɪbəli
01

Tình trạng gây khó khăn trong học tập, đặc biệt khi không liên quan đến khuyết tật thể chất.

A condition giving rise to learning difficulties, especially when not associated with physical disability.

Ví dụ

Children with learning disabilities may need extra support in school.

Trẻ khuyết tật học tập có thể cần được hỗ trợ thêm ở trường.

Special education programs help individuals with learning disabilities succeed.

Các chương trình giáo dục đặc biệt giúp người khuyết tật học tập thành công.

Understanding and accommodating learning disabilities is crucial for an inclusive society.

Hiểu và hỗ trợ khuyết tật học tập là rất quan trọng đối với một xã hội hòa nhập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/learning disability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Learning disability

Không có idiom phù hợp