Bản dịch của từ Learning disability trong tiếng Việt
Learning disability

Learning disability (Noun)
Tình trạng gây khó khăn trong học tập, đặc biệt khi không liên quan đến khuyết tật thể chất.
A condition giving rise to learning difficulties, especially when not associated with physical disability.
Children with learning disabilities may need extra support in school.
Trẻ khuyết tật học tập có thể cần được hỗ trợ thêm ở trường.
Special education programs help individuals with learning disabilities succeed.
Các chương trình giáo dục đặc biệt giúp người khuyết tật học tập thành công.
Understanding and accommodating learning disabilities is crucial for an inclusive society.
Hiểu và hỗ trợ khuyết tật học tập là rất quan trọng đối với một xã hội hòa nhập.
Khuyết tật học tập là thuật ngữ chỉ các rối loạn ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu hoặc sử dụng thông tin trong quá trình học tập. Các dạng khuyết tật học tập phổ biến bao gồm rối loạn đọc (dyslexia), rối loạn viết (dysgraphia) và rối loạn toán học (dyscalculia). Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách diễn đạt hoặc nhấn mạnh tính chất chuyên môn trong từng ngữ cảnh sử dụng.
Khuyết tật học tập (learning disability) có nguồn gốc từ tiếng Latin "dis-" nghĩa là "không" hoặc "tách biệt", kết hợp với "habilis" có nghĩa là "có khả năng" hoặc "khéo léo". Khái niệm này mô tả những khó khăn mà một số cá nhân gặp phải trong việc tiếp thu và xử lý thông tin, mặc dù họ có khả năng trí tuệ bình thường hoặc cao hơn. Lịch sử phát triển thuật ngữ này phản ánh sự chuyển biến trong cách hiểu về giáo dục và cách tiếp cận tới những người gặp khó khăn trong học tập, từ việc chỉ trích sang hỗ trợ và điều chỉnh phương pháp giáo dục.
Từ "learning disability" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về giáo dục và sức khỏe tâm thần. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục đặc biệt và chính sách xã hội, thường liên quan đến việc xác định, can thiệp và hỗ trợ những cá nhân gặp khó khăn trong việc học tập do các rối loạn như dyslexia hoặc ADHD.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp