Bản dịch của từ Learning disorder trong tiếng Việt
Learning disorder

Learning disorder (Noun)
Một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin của não.
A condition affecting the brains ability to receive and process information.
Many children with learning disorders struggle in social situations every day.
Nhiều trẻ em có rối loạn học tập gặp khó khăn trong tình huống xã hội hàng ngày.
Students with learning disorders do not always receive proper support in schools.
Học sinh có rối loạn học tập không phải lúc nào cũng nhận được hỗ trợ đúng cách ở trường.
Do you know any programs for children with learning disorders?
Bạn có biết chương trình nào cho trẻ em có rối loạn học tập không?
She struggles with a learning disorder in reading and writing.
Cô ấy gặp khó khăn với rối loạn học tập trong đọc và viết.
He does not let his learning disorder hold him back.
Anh ấy không để rối loạn học tập ngăn cản mình.
Rối loạn học tập (learning disorder) là một thuật ngữ chỉ các vấn đề liên quan đến khả năng tiếp thu, xử lý và sử dụng thông tin trong quá trình học tập. Các dạng rối loạn học tập bao gồm khó khăn trong đọc (dyslexia), viết (dysgraphia) và toán học (dyscalculia). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong cách phát âm và sự phổ biến trong từng vùng.
Thuật ngữ "learning disorder" xuất phát từ tiếng Latin "dis-", nghĩa là "không", và "ordo", có nghĩa là "trật tự". Về nguồn gốc, thuật ngữ này đã xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục từ thế kỷ 20 để chỉ những rối loạn ảnh hưởng đến khả năng học tập và nhận thức. Ngày nay, "learning disorder" chỉ các tình trạng như khó khăn trong việc đọc, viết hay tính toán, phản ánh những bất thường trong quá trình phát triển nhận thức của con người.
Khái niệm "learning disorder" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, khi thảo luận về giáo dục và sự phát triển của trẻ em. Từ ngữ này cũng được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, giáo dục đặc biệt và nghiên cứu phát triển, khi mô tả các vấn đề về khả năng học tập như chứng khó đọc hoặc rối loạn tập trung. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến các khía cạnh đa dạng của học tập và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp