Bản dịch của từ Learning resources trong tiếng Việt

Learning resources

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learning resources (Noun)

lɝˈnɨŋ ɹˈisɔɹsɨz
lɝˈnɨŋ ɹˈisɔɹsɨz
01

Tài liệu hoặc công cụ được sử dụng để hỗ trợ việc học và giáo dục.

Materials or tools used to facilitate learning and education.

Ví dụ

Many learning resources help students understand social issues better.

Nhiều tài nguyên học tập giúp sinh viên hiểu vấn đề xã hội tốt hơn.

Not all learning resources are effective for teaching social concepts.

Không phải tất cả tài nguyên học tập đều hiệu quả trong việc dạy khái niệm xã hội.

What learning resources do schools use to teach social studies?

Trường học sử dụng tài nguyên học tập nào để dạy môn xã hội?

02

Tài nguyên cung cấp kiến thức và kỹ năng cho mục đích giáo dục.

Resources that provide knowledge and skills for educational purposes.

Ví dụ

Many students use online learning resources for social skills development.

Nhiều học sinh sử dụng tài nguyên học tập trực tuyến để phát triển kỹ năng xã hội.

Not all learning resources are effective for improving social interactions.

Không phải tất cả tài nguyên học tập đều hiệu quả trong việc cải thiện tương tác xã hội.

What learning resources do you recommend for enhancing social communication skills?

Bạn đề xuất tài nguyên học tập nào để cải thiện kỹ năng giao tiếp xã hội?

03

Các phương tiện khác nhau thông qua đó thông tin và kiến thức được phân phối cho người học.

Various media through which information and knowledge are distributed to learners.

Ví dụ

Public libraries provide many learning resources for community members every month.

Thư viện công cộng cung cấp nhiều tài nguyên học tập cho cộng đồng mỗi tháng.

Schools do not always have sufficient learning resources for all students.

Các trường không luôn có đủ tài nguyên học tập cho tất cả học sinh.

What learning resources do local NGOs offer to support education?

Các tổ chức phi chính phủ địa phương cung cấp tài nguyên học tập nào để hỗ trợ giáo dục?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Learning resources cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] Therefore, people consider printed work and films as economical and accessible [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Whilst the office remains intact, the library has been reduced in size and become a new centre housing a computer room, making way for the relocation of the now expanded classroom building [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Learning resources

Không có idiom phù hợp