Bản dịch của từ Learning resources trong tiếng Việt

Learning resources

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learning resources(Noun)

lɝˈnɨŋ ɹˈisɔɹsɨz
lɝˈnɨŋ ɹˈisɔɹsɨz
01

Tài liệu hoặc công cụ được sử dụng để hỗ trợ việc học và giáo dục.

Materials or tools used to facilitate learning and education.

Ví dụ
02

Tài nguyên cung cấp kiến thức và kỹ năng cho mục đích giáo dục.

Resources that provide knowledge and skills for educational purposes.

Ví dụ
03

Các phương tiện khác nhau thông qua đó thông tin và kiến thức được phân phối cho người học.

Various media through which information and knowledge are distributed to learners.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh