Bản dịch của từ Learning resources trong tiếng Việt
Learning resources

Learning resources(Noun)
Tài liệu hoặc công cụ được sử dụng để hỗ trợ việc học và giáo dục.
Materials or tools used to facilitate learning and education.
Tài nguyên cung cấp kiến thức và kỹ năng cho mục đích giáo dục.
Resources that provide knowledge and skills for educational purposes.
Các phương tiện khác nhau thông qua đó thông tin và kiến thức được phân phối cho người học.
Various media through which information and knowledge are distributed to learners.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tài nguyên học tập (learning resources) đề cập đến các công cụ, tài liệu, và phương tiện hỗ trợ quá trình học tập của người học. Bao gồm sách giáo khoa, bài giảng điện tử, video, và phần mềm giáo dục. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng tại Mỹ, tài nguyên học tập thường nhấn mạnh vào công nghệ số hơn. Trong khi đó, ở Anh, có sự chú trọng đến tài liệu truyền thống hơn.
Tài nguyên học tập (learning resources) đề cập đến các công cụ, tài liệu, và phương tiện hỗ trợ quá trình học tập của người học. Bao gồm sách giáo khoa, bài giảng điện tử, video, và phần mềm giáo dục. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng tại Mỹ, tài nguyên học tập thường nhấn mạnh vào công nghệ số hơn. Trong khi đó, ở Anh, có sự chú trọng đến tài liệu truyền thống hơn.
