Bản dịch của từ Least common denominator trong tiếng Việt

Least common denominator

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Least common denominator (Phrase)

lˈist kˈɑmən dɨnˈɑmənˌeɪtɚ
lˈist kˈɑmən dɨnˈɑmənˌeɪtɚ
01

Số nhỏ nhất có thể chia đều cho tất cả các mẫu số trong một tập hợp các phân số hoặc các biểu thức hợp lý khác.

The smallest number that can be evenly divided by all the denominators in a set of fractions or other rational expressions.

Ví dụ

Finding the least common denominator is crucial for adding fractions accurately.

Tìm số chia chung nhỏ nhất quan trọng để cộng phân số chính xác.

Ignoring the least common denominator can lead to incorrect calculations.

Bỏ qua số chia chung nhỏ nhất có thể dẫn đến tính toán sai lầm.

Do you know how to determine the least common denominator for these fractions?

Bạn có biết cách xác định số chia chung nhỏ nhất cho các phân số này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/least common denominator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Least common denominator

Không có idiom phù hợp