Bản dịch của từ Least common denominator trong tiếng Việt
Least common denominator

Least common denominator (Phrase)
Finding the least common denominator is crucial for adding fractions accurately.
Tìm số chia chung nhỏ nhất quan trọng để cộng phân số chính xác.
Ignoring the least common denominator can lead to incorrect calculations.
Bỏ qua số chia chung nhỏ nhất có thể dẫn đến tính toán sai lầm.
Do you know how to determine the least common denominator for these fractions?
Bạn có biết cách xác định số chia chung nhỏ nhất cho các phân số này không?
Tử ngữ "least common denominator" (LCD) trong tiếng Anh thường được sử dụng trong môn toán học, chỉ số nhỏ nhất mà có thể chia hết cho các mẫu số trong một dãy phân số. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các bối cảnh phi toán học để chỉ điểm chung thấp nhất giữa các nhóm hoặc ý kiến khác nhau, mà điều này không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Cả hai cách sử dụng đều nhấn mạnh đến khía cạnh hòa giải hoặc tìm kiếm sự đồng thuận trong các tình huống phức tạp.
Cụm từ "least common denominator" có nguồn gốc từ thuật ngữ toán học, liên quan đến cách tìm bội chung nhỏ nhất của các mẫu số trong phép phân số. Từ "denominator" xuất phát từ tiếng Latinh "denominare", có nghĩa là "đặt tên". Ý nghĩa của cụm từ này không chỉ giới hạn trong toán học mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác để chỉ điểm chung tối thiểu giữa các ý kiến hay quan điểm khác nhau, phục vụ cho sự thống nhất và hợp tác.
Cụm từ "least common denominator" (LCD) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra về toán học hoặc chủ đề liên quan đến toán học. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "least common denominator" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc đặc điểm chung nhất được tìm thấy trong một nhóm người hoặc ý tưởng, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự đồng thuận hoặc tranh luận xã hội. Sự sử dụng này thể hiện cách thức đánh giá và kết nối giữa các quan điểm khác nhau trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp